검색어: bonstate (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

bonstate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

jehosxafat, regxo de judujo, revenis bonstate en sian hejmon, en jerusalemon.

베트남어

giô-sa-phát, vua giu-đa, trở về bình an nơi cung mình tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

veninte el mezopotamio, jakob alvenis bonstate en la urbo de sxehxem, kiu estas en la lando kanaana; kaj li starigis sian tendaron antaux la urbo.

베트남어

gia-cốp ở xứ pha-ran-a-ram đến thành si-chem thuộc về xứ ca-na-an, được bình an. người đóng tại trước thành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi ekbruligos fajron en la domoj de la dioj de egiptujo, kaj gxi bruligos ilin kaj forkaptos. kaj li cxirkauxkovros sin per la havo de la lando egipta, kiel pasxtisto kovras sin per sia vesto, kaj li eliros el tie bonstate.

베트남어

ta sẽ đốt lửa nơi các chùa miễu của các thần Ê-díp-tô; nê-bu-cát-nết-sa sẽ đốt đi hết, và đem đi làm phu tù; vua ấy lấy đất Ê-díp-tô mặc cho mình cũng như kẻ chăn chiên mặc áo mình, và vua ấy sẽ đi ra cách bình an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,435,690 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인