전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kaj la tuta cxeestantaro levigxis, kaj kondukis lin antaux pilaton.
Ðoạn, cả hội đồng đứng dậy, điệu ngài đến trước mặt phi-lát
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj kiam li tion diris, malpaco okazis inter la fariseoj kaj la sadukeoj, kaj la cxeestantaro dividigxis.
người vừa nói xong như vậy, thì sự cãi lẫy nổi lên giữa người pha-ri-si với người sa-đu-sê, và hội đồng chia phe ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la tuta cxeestantaro, kiu trovigxis cxe la pordego, kiel ankaux la plejagxuloj, respondis:ni estas atestantoj; la eternulo faru, ke la virino, kiu envenas en vian domon, estu simila al rahxel kaj lea, kiuj ambaux starigis la domon de izrael, kaj vi estu sukcesplena en efrata kaj akiru bonan nomon en bet-lehxem;
cả dân sự hiện ở nơi cửa, và các trưởng lão, đều đáp rằng: chúng tôi làm chứng điều đó. nguyện Ðức giê-hô-va làm cho người nữ vào nhà ngươi giống như ra-chên và lê-a, là hai người đã dựng nên nhà y-sơ-ra-ên! hãy trở nên cường thạnh nơi Ép-ra-ta và làm cho nổi danh ngươi trong bết-lê-hem!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: