검색어: forliberigos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

forliberigos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

pregxu al la eternulo, ke cxesigxu la tondroj de dio kaj la hajlo; tiam mi forliberigos vin, kaj vi ne plu restos.

베트남어

hãy cầu nguyện Ðức giê-hô-va, hầu cho tan sấm sét và mưa đá; rồi trẫm sẽ tha các ngươi đi, không đợi lâu nữa đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj tiu diris: forliberigu min, cxar levigxis la matenrugxo. sed li diris: mi ne forliberigos vin, antaux ol vi min benos.

베트남어

người đó bèn nói: trời đã rạng đông rồi; thôi để cho ta đi; nhưng gia-cốp đáp rằng: tôi chẳng cho người đi đâu, nếu người không ban phước cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris al ili:tiel la eternulo estu kun vi, se mi forliberigos vin kaj viajn infanojn! cxu vi ne havas ian malbonan intencon?

베트남어

pha-ra-ôn nói rằng: cầu xin Ðức giê-hô-va ở cùng các ngươi! hồ dễ ta cho các ngươi cùng con cái đều đi sao! không! quả thật không cho đâu, vì các ngươi có mưu ác!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi starigis lin por justeco, kaj cxiujn liajn vojojn mi ebenigos; li rekonstruos mian urbon kaj forliberigos miajn ekzilitojn, ne pro elacxeto nek pro donacoj, diras la eternulo cebaot.

베트남어

Ấy chính ta đã dấy người lên trong sự công bình, và sẽ ban bằng mọi đường lối người. người sẽ lập lại thành ta, và thả kẻ bị đày của ta, không cần giá chuộc, cũng không cần phần thưởng, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar se vi ne forliberigos mian popolon, jen mi venigos sur vin kaj sur viajn servantojn kaj sur vian popolon kaj en viajn domojn fiinsektojn; kaj plenigxos de la fiinsektoj la domoj de la egiptoj, kaj ankaux la tero, sur kiu ili estas.

베트남어

vì nếu ngươi không cho đi, nầy, ta sẽ sai ruồi mòng bu nơi ngươi, quần thần, dân sự và cung điện ngươi; nhà của người Ê-díp-tô đều sẽ bị ruồi mòng bu đầy, và khắp trên đất nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj tiu diris al li:la urbojn, kiujn mia patro prenis de via patro, mi redonos; kaj vi povas arangxi al vi stratojn en damasko, kiel mia patro arangxis en samario. (kaj ahxab diris:) kaj mi forliberigos vin kun jena interligo. kaj li faris kun li interligon kaj forliberigis lin.

베트남어

bên-ha-đát nói với người rằng: tôi sẽ trao lại cho vua các thành mà cha tôi đã chiếm lấy của cha vua, và vua sẽ lập chợ phố cho vua tại Ða-mách, y như cha tôi đã làm tại sa-ma-ri. a-háp đáp: còn ta sẽ thuận giao ước này mà để cho ngươi đi về. vậy, a-háp lập giao ước với bên-ha-đát, đoạn để cho người đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,260,586 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인