검색어: hontigos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

hontigos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

ne komencu tuj disputi; cxar kion vi faros poste, kiam via proksimulo vin hontigos?

베트남어

chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi vin dezertigos kaj hontigos inter la nacioj, kiuj estas cxirkaux vi, antaux la okuloj de cxiu pasanto.

베트남어

vả lại, ta sẽ làm ngươi ra hoang vu và cớ nhuốc nha trong các nước chung quanh ngươi, và trước mắt kẻ đi qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la filisxto diris:mi hontigos hodiaux la tacxmentojn de izrael; donu al mi viron, ke ni ambaux interbatalu.

베트남어

người phi-li-tin lại còn nói rằng: phải, ngày nay ta thách lời nầy cho đội ngũ y-sơ-ra-ên: hãy khiến một người ra, đặng chúng ta đấu địch cùng nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ili estos kiel forteguloj, kiuj piedpremas en batalo kvazaux koton sur la strato; kaj ili batalos, cxar la eternulo estos kun ili, kaj ili hontigos tiujn, kiuj sidas sur cxevaloj.

베트남어

nhưng chúng nó sẽ như những người mạnh dạn giày đạp bùn trên đường trong cơn chiến trận; chúng nó sẽ đánh; vì Ðức giê-hô-va ở cùng chúng nó, thì những người cỡi ngựa sẽ bị xấu hổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,052,537 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인