전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ne komencu tuj disputi; cxar kion vi faros poste, kiam via proksimulo vin hontigos?
chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj mi vin dezertigos kaj hontigos inter la nacioj, kiuj estas cxirkaux vi, antaux la okuloj de cxiu pasanto.
vả lại, ta sẽ làm ngươi ra hoang vu và cớ nhuốc nha trong các nước chung quanh ngươi, và trước mắt kẻ đi qua.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la filisxto diris:mi hontigos hodiaux la tacxmentojn de izrael; donu al mi viron, ke ni ambaux interbatalu.
người phi-li-tin lại còn nói rằng: phải, ngày nay ta thách lời nầy cho đội ngũ y-sơ-ra-ên: hãy khiến một người ra, đặng chúng ta đấu địch cùng nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ili estos kiel forteguloj, kiuj piedpremas en batalo kvazaux koton sur la strato; kaj ili batalos, cxar la eternulo estos kun ili, kaj ili hontigos tiujn, kiuj sidas sur cxevaloj.
nhưng chúng nó sẽ như những người mạnh dạn giày đạp bùn trên đường trong cơn chiến trận; chúng nó sẽ đánh; vì Ðức giê-hô-va ở cùng chúng nó, thì những người cỡi ngựa sẽ bị xấu hổ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: