전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cxu iras du kune, se ili ne interkonsentis?
nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kiun li interkonsentis kun abraham kaj jxuris al isaak.
tức giao ước, ngài đã lập cùng Áp-ra-ham, và lời thề ngài đã thề cùng y-sác;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar ili unuanime interkonsentis, ili faris interligon kontraux vi:
vì chúng nó một lòng bàn nghị nhau, lập giao ước nghịch cùng chúa:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj li interkonsentis kun joab, filo de ceruja, kaj kun la pastro ebjatar, kaj ili helpadis adonijan.
người bàn tính với giô-áp, con trai của xê-ru-gia và với thầy tế lễ a-bia-tha; hai người theo phe a-đô-ni-gia và giúp đỡ người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj li diris:la judoj interkonsentis peti, ke vi konduku pauxlon malsupren morgaux en la sinedrion, kvazaux ili intencus fari pri li esploron iom pli precizan.
thưa rằng: người giu-đa đã định xin quan, đến ngày mai, bắt phao-lô đứng trước tòa công luận, như là họ muốn tra xét việc của người cho kỹ càng hơn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tion diris la gepatroj, cxar ili timis la judojn; cxar la judoj jam interkonsentis, ke se iu konfesos, ke li estas la kristo, tiu estu forigita el la sinagogo.
cha mẹ người nói vậy, vì sợ dân giu-đa; bởi dân giu-đa đã định rằng hễ ai xưng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ thì phải bị đuổi ra khỏi nhà hội.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxiuj cxefaj estroj de la regno, regionestroj, satrapoj, konsilistoj, kaj militestroj interkonsentis, ke oni devas elirigi regxan dekreton kaj severe ordoni, ke cxiun, kiu en la dauxro de tridek tagoj petos ion de ia dio aux homo anstataux de vi, ho regxo, oni jxetu en kavon de leonoj.
hết thảy các quan thượng thơ trong nước, các quan lãnh binh, các quan trấn thủ, các nghị viên và các đại thần đều đồng tình xin vua ra chỉ dụ, lập một cấm lịnh nghiêm nhặt trong ba mươi ngày, hễ ai cầu xin thần nào hay một người nào ngoài vua, thì, hỡi vua, kẻ ấy sẽ phải quăng vào hang sư tử.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: