검색어: kalkulata (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kalkulata

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

al tiu, kiu laboras, la salajro estas kalkulata ne kiel favoro, sed kiel sxuldo.

베트남어

vả, đối với kẻ nào làm việc, thì tiền công không kể là ơn, nhưng kể như là nợ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj estos kalkulata al vi via oferdono, kiel greno el la garbejo kaj kiel abundajxo el la vinpremejo.

베트남어

lễ-vật dâng giơ lên của các ngươi sẽ kể như lúa mì lấy nơi sân đạp lúa, và như sự đầy dẫy của hầm rượu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed al tiu, kiu ne laboras, sed kredas al tiu, kiu pravigas la malpiulon, lia fido estas kalkulata kiel virto.

베트남어

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed ankaux por ni, al kiuj gxi estos kalkulata, kaj kiuj kredas al tiu, kiu levis el la mortintoj jesuon, nian sinjoron,

베트남어

nhưng cũng vì chúng ta nữa, đức tin sự được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Ðấng đã làm cho Ðức chúa jêsus, chúa chúng ta, sống lại từ trong kẻ chết,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj via servanto estas meze de via popolo, kiun vi elektis, popolo granda, kiu ne povas esti nombrata nek kalkulata pro sia multeco.

베트남어

kẻ tôi tớ chúa ở giữa dân của chúa chọn, là một dân đông vô số, không thể đếm được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

de la supro de rokoj mi vidas lin, kaj de altajxoj mi rigardas lin; jen la popolo logxas aparte kaj ne estas kalkulata inter la nacioj.

베트남어

vì từ đỉnh các núi, tôi thấy người, từ đầu cao gò đống, tôi nhìn người: kìa, là một dân ở riêng ra, sẽ không nhập số các nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj diru al ili:kiam vi alportos el tio la plej bonan parton, tiam gxi estos kalkulata al la levidoj kiel enspezo el la garbejo kaj kiel enspezo el la vinpremejo.

베트남어

ngươi phải nói cùng người lê-vi rằng: khi nào các ngươi đã dâng giơ lên phần tốt nhất của thuế một phần mười, thì sẽ kể cho người lê-vi như huê lợi của sân đạp lúa, và như huê lợi của hầm rượu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se oni elektas tiun markobutonon, la nova vortaro estos kreita per sintaksanalizo de la kde- dokumentaro. la ofteco de la individuaj vortoj estos kalkulata per simple nombri la okazojn de ĉiu vorto.

베트남어

nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp tài liệu kde. tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se oni elektas tiun markobutonon, nova vortaro estos kreita per ŝargi dosieron. oni eblas elekti xml- dosieron, laŭnorman tekstan dosieron, aŭ dosieron enhavantan vortokompletiga vortaro. se oni elektas laŭnorman tekstan dosieron aŭ xml- dosieron, la ofteco de la indivuaj vortoj estos kalkulata per simple nombri la okazojn de ĉiu vorto.

베트남어

nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập tin. bạn có thể chọn một tập tin xml, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc một tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. nếu bạn chọn tập tin văn bản thường hoặc tập tin xml, tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,505,911 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인