검색어: kolektos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kolektos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

cxar fajrajn karbojn vi kolektos sur lia kapo, kaj la eternulo vin rekompencos.

베트남어

vì như vậy con chất than cháy đỏ trên đầu nó, và Ðức giê-hô-va sẽ báo lại cho con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

feston de lauxboj faru al vi dum sep tagoj, kiam vi kolektos el via drasxejo kaj el via vinpremejo.

베트남어

khi ngươi đã thâu huê lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi, thì phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi prenos vin el inter la nacioj, mi kolektos vin el cxiuj landoj, kaj mi venigos vin en vian landon.

베트남어

ta sẽ thâu lấy các ngươi khỏi giữa các dân; ta sẽ nhóm các ngươi lại từ mọi nước, và đem về trong đất riêng của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj tiam li elsendos la angxelojn kaj kolektos siajn elektitojn el la kvar ventoj, de la limo de la tero gxis la limo de la cxielo.

베트남어

ngài sẽ sai các thiên sứ đặng nhóm những kẻ được chọn ở bốn phương, từ đầu cùng đất cho đến đầu cùng trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en tiu tago, diras la eternulo, mi kolektos la lamulojn, kunvenigos la dispelitojn, kaj tiujn, kiujn mi suferigis.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: trong ngày đó, ta sẽ nhóm kẻ què lại, và thâu kẻ đã bị đuổi, kẻ mà ta đã làm cho buồn rầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiel pasxtisto li pasxtos sian sxafaron, per sia brako li kolektos la sxafidojn kaj portos ilin sur sia brusto; la sucxigantinojn li kondukos.

베트남어

ngài sẽ chăn bầy mình như người chăn chiên; thâu các con chiên con vào cánh tay mình và ẳm vào lòng; từ từ dắt các chiên cái đương cho bú.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ecx judujo militos kontraux jerusalem, kaj oni kolektos la havajxon de cxiuj nacioj cxirkauxe, tre multe da oro, argxento, kaj vestoj.

베트남어

giu-đa cũng được tranh chiến tại giê-ru-sa-lem, và những của cải của mọi nước chung quanh sẽ nhóm lại ở đó: vàng, bạc và những áo xống rất nhiều.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar tiele diras la sinjoro, la eternulo:post paso de kvardek jaroj mi kolektos la egiptojn el inter la popoloj, kien ili estis disjxetitaj;

베트남어

vì chúa giê-hô-va phán như vầy: mãn bốn mươi năm, ta sẽ nhóm dân Ê-díp-tô lại từ giữa các dân mà trong đó chúng nó đã bị tan tác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jen mi faros finon en tiu tempo al cxiuj viaj premantoj, mi helpos la lamulojn, mi kolektos la dispelitojn, kaj mi faros ilin gloraj kaj honorataj en cxiuj landoj, kie oni malestimis ilin.

베트남어

nầy, trong lúc đó, ta sẽ diệt mọi kẻ làm cho ngươi buồn rầu; ta sẽ cứu kẻ què, thâu kẻ đã bị đuổi, làm cho chúng nó được khen ngợi và nổi danh tiếng, tức là những kẻ đã bị sỉ nhục trong cả đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

auxskultu la vorton de la eternulo, ho nacioj, kaj sciigu al la malproksimaj insuloj, kaj diru:la disjxetinto de izrael kolektos lin kaj gardos lin, kiel pasxtanto sian pasxtataron.

베트남어

hỡi các nước, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va; hãy reo lời ấy ra trong các cù lao xa! khá nói rằng: Ðấng đã làm tan lạc y-sơ-ra-ên sẽ thâu nhóm nó lại, sẽ giữ như kẻ chăn giữ bầy mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ankaux la feston de la rikolto de la unuaj fruktoj de via laboro, de tio, kion vi semos sur la kampo; kaj la feston de kolekto en la fino de la jaro, kiam vi kolektos viajn laborfruktojn el la kampo.

베트남어

ngươi hãy giữ lễ mùa màng, tức là mùa hoa quả đầu tiên của công lao ngươi về các giống ngươi đã gieo ngoài đồng; và giữ lễ mùa gặt về lúc cuối năm, khi các ngươi đã hái hoa quả của công lao mình ngoài đồng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar vidu, ili forkuras de malfelicxo; egiptujo ilin kolektos, memfis ilin enterigos; sur la loko, kie trovigxis iliaj amataj argxentajxoj, kreskos urtiko, dornoj estos en iliaj tendoj.

베트남어

thật, nầy, chúng nó đã đi trốn khỏi tai họa. Ê-díp-tô sẽ liệm chúng nó, mem-phi sẽ chôn chúng nó. những đồ bằng bạc rất quí của chúng nó sẽ trở nên mồi của chà-chuôm; gai gốc sẽ loán nơi nhà tạm chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,059,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인