검색어: kompetentuloj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kompetentuloj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

auxskultu, sagxuloj, miajn vortojn; kaj vi, kompetentuloj, atentu min.

베트남어

hỡi các người khôn ngoan, hãy nghe những lời nói tôi; Ớ kẻ thông sáng, hãy lắng tai nghe tôi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ve al tiuj, kiuj estas sagxuloj en siaj okuloj kaj antaux si mem estas kompetentuloj!

베트남어

khốn thay cho kẻ chính mắt mình coi mình là khôn ngoan, tự mình xét đoán mình là thông sáng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar estas skribite: mi pereigos la sagxecon de la sagxuloj, kaj la kompetentecon de la kompetentuloj mi malaperigos.

베트남어

cũng có lời chép rằng: ta sẽ hủy phá sự khôn ngoan của người khôn ngoan, tiêu trừ sự thạo biết của người thạo biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ilia nombro, kune kun iliaj fratoj, instruitaj por kanti antaux la eternulo, cxiuj kompetentuloj, estis ducent okdek ok.

베트남어

chúng luôn với anh em mình có học tập trong nghề ca hát cho Ðức giê-hô-va, tức là những người thông thạo, số được hai trăm tám mươi tám người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la plejagxuloj de gebal kaj gxiaj kompetentuloj estis cxe vi kalfatristoj; cxiaj sxipoj de la maro kaj iliaj sxipistoj estis cxe vi, por servi al via komercado.

베트남어

các trưởng lão ở ghê-banh và người thông thái xứ ấy, thì mầy dùng để tu bổ chỗ hư hỏng của tàu mầy. hết thảy những tàu biển cùng thủy thủ nó đều ở trong mầy, đặng đổi lấy hàng hóa của mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial mi plue agos mirinde kun cxi tiu popolo, mi agos tre mirinde; kaj pereos la sagxeco de gxiaj sagxuloj, kaj la kompetenteco de gxiaj kompetentuloj malaperos.

베트남어

vì cớ đó, ta sẽ cứ làm việc lạ lùng giữa dân nầy, sự lạ rất lạ, đến nỗi sự khôn ngoan của người khôn ngoan sẽ ra hư không, sự thông sáng của người thông sáng sẽ bị giấu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj laboros becalel kaj oholiab kaj cxiuj kompetentuloj, en kiujn la eternulo enmetis sagxon kaj prudenton, por ke ili sciu fari cxiun laboron por la servado en la sanktejo, laux cxio, kion ordonis la eternulo.

베트남어

bết-sa-lê-ên, Ô-hô-li-áp và các người khôn khéo, tức là người Ðức giê-hô-va đã phú cho sự khôn ngoan và sự thông sáng đặng làm các công việc định dùng về việc tế lễ nơi thánh, đều làm mọi việc mà Ðức giê-hô-va đã phán dặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj cxiuj kompetentuloj inter tiuj, kiuj estis farantaj la laboron por la tabernaklo, faris dek tapisxojn el tordita bisino kaj el blua, purpura, kaj rugxa teksajxo; kerubojn artiste laboritajn ili faris sur ili.

베트남어

các người khôn khéo trong vòng những người làm công việc, dùng mười bức màn bằng vải gai đậu mịn, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, thêu hình chê-ru-bin cực xảo, mà dựng đền tạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

aliflanke mi vidis sub la suno, ke ne de la rapiduloj dependas la kuro, ne de la fortuloj dependas la milito, kaj ne la sagxuloj havas panon, kaj ne la talentuloj havas ricxecon, kaj ne la kompetentuloj trovas aprobon; nur de la tempo kaj okazo ili cxiuj dependas.

베트남어

ta xây lại thấy dưới mặt trời có kẻ lẹ làng chẳng được cuộc chạy đua, người mạnh sức chẳng được thắng trận, kẻ khôn ngoan không đặng bánh, kẻ thông sáng chẳng hưởng của cải, và người khôn khéo chẳng được ơn; vì thời thế và cơ hội xảy đến cho mọi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,545,091 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인