검색어: kondukantoj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kondukantoj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

lasu ilin; ili estas blindaj kondukantoj de blinduloj. kaj se blindulo kondukos blindulon, ambaux falos en fosajxon.

베트남어

hãy để vậy: đó là những kẻ mù làm người dẫn đưa; nếu kẻ mù dẫn đưa kẻ mù, thì cả hai sẽ cùng té xuống hố.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

de efraim venis tiuj, kiuj havas siajn radikojn en amalek; post vi venis benjamen en via popolo; de mahxir venis estroj, kaj de zebulun kondukantoj per princa bastono.

베트남어

từ Ép-ra-im đến những người có gốc nơi a-ma-léc; sau ngươi có bên-gia-min, là người ở giữa đoàn dân ngươi. các quan trưởng đến từ ma-ki, và những kẻ cầm cây phủ việt đến từ sa-bu-lôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

viaj ricxajxoj, viaj komercajxoj, viaj foirajxoj, viaj sxipanoj kaj viaj sxipestroj, viaj kalfatristoj, la kondukantoj de via komercado, cxiuj militistoj, kiuj estas cxe vi, kaj la tuta homamaso, kiu estas cxe vi, falos en la mezon de la maro en la tago de via pereo.

베트남어

Ðến ngày hủy phá của mầy, thì của cải, hàng hóa, việc buôn bán của mầy, thủy thủ và kẻ coi hoa tiêu của mầy, những kẻ tu bổ chỗ hư hỏng của tàu bè mầy, những kẻ buôn bán hàng hóa với mầy, hết thảy lính chiến của mầy ở trong mầy, cả đoàn dân đông đầy giữa mầy, đều sẽ ngã xuống trong lòng biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,501,538 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인