검색어: kromvirinojn (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kromvirinojn

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tiam la regxo kaj lia tuta domo eliris piede, kaj la regxo restigis la dek kromvirinojn, por gardi la domon.

베트남어

vậy, vua ra đi, có cả nhà người cùng theo; nhưng vua để lại mười người cung phi đặng giữ đền.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj david prenis ankoraux kromvirinojn kaj edzinojn el jerusalem post sia veno el hxebron. kaj naskigxis al david ankoraux filoj kaj filinoj.

베트남어

sau khi Ða-vít từ hếp-rôn đến, thì còn cưới thêm những hầu và vợ ở giê-ru-sa-lem; lại sanh thêm cho người những con trai con gái khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

rehxabeam amis maahxan, filinon de absxalom, pli ol cxiujn siajn edzinojn kaj kromvirinojn; cxar li havis dek ok edzinojn kaj sesdek kromvirinojn, kaj li naskigis dudek ok filojn kaj sesdek filinojn.

베트남어

vả, rô-bô-am yêu mến ma-a-ca con gái Áp-sa-lôm hơn các hậu phi khác (vì người có lấy mười tám hoàng hậu và sáu mươi cung phi, sanh ra hai mươi tám con trai và sáu mươi con gái).

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam david venis en sian domon en jerusalem, la regxo prenis la dek kromvirinojn, kiujn li restigis, por gardi la domon, kaj metis ilin en gardejon; li donadis al ili vivrimedojn, sed li ne envenadis al ili. kaj ili restis sxlositaj gxis la tago de sia morto, vivante kiel vidvinoj.

베트남어

khi Ða-vít trở về cung mình tại giê-ru-sa-lem rồi, thì bắt mười người cung phi vua đã để cho coi giữ đền, mà cầm trong một nhà riêng, cấp lương thực cho chúng nó dùng; nhưng không đi đến cùng chúng nó; chúng nó bị giam cầm, ở góa cho đến ngày chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,875,352 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인