검색어: libereco (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

libereco

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj mi iros en libereco, cxar mi sercxas viajn ordonojn.

베트남어

tôi cũng sẽ bước đi thong dong, vì đã tìm kiếm các giềng mối chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

Ĉiu havas la rajtojn je vivo, libereco kaj persona sekureco.

베트남어

mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiel parolu, kaj tiel agu, kiel jugxotoj laux legxo de libereco.

베트남어

hãy nói và làm dường như phải chịu luật pháp tự do đoán xét mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed gardu vin, por ke cxi tiu via libereco ne farigxu faligilo por la malfortuloj.

베트남어

nhưng hãy giữ lấy, kẻo sự tự do mình làm dịp cho kẻ yếu đuối vấp phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kiam vi forsendos lin de vi en libereco, ne forsendu lin kun malplenaj manoj;

베트남어

khi ngươi giải phóng người, chớ cho người đi ra tay không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiel liberaj, kaj ne farantaj el via libereco kovrilon de malico, sed kiel servistoj de dio.

베트남어

hãy ăn ở như người tự do, nhưng chớ dùng tự do làm cái màn che sự hung ác, song phải coi mình là tôi mọi Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

por libereco kristo nin liberigis; tial staru fortike, kaj ne reimplikigxu en jugon de sklaveco.

베트남어

Ðấng christ đã buông tha chúng ta cho được tự do; vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la sinjoro estas la spirito; kaj kie estas la spirito de la sinjoro, tie estas libereco.

베트남어

vả, chúa tức là thánh linh, thánh linh của chúa ở đâu, thì sự tự do cũng ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

felicxaj estas vi, kiuj semas super cxiu akvo, kiuj lasas en libereco la piedojn de la bovo kaj de la azeno.

베트남어

phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

konscienco, mi diras, ne via propra, sed de la alia; cxar kial mia libereco estus jugxata per alia konscienco?

베트남어

tôi chẳng nói về lương tâm anh em, nhưng về lương tâm người đó. vả, vì cớ nào sự tự do tôi phải bị lương tâm kẻ khác đoán xét?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar vi, fratoj, estas vokitaj al libereco; tamen ne uzu vian liberecon kiel pretekston por la karno, sed per amo servu unu la alian.

베트남어

hỡi anh em, anh em đã được gọi đến sự tự do, song chớ lấy sự tự do đó làm dịp cho anh em ăn ở theo tánh xác thịt, nhưng hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

granda estas mia parola libereco al vi, granda estas mia fiereco pri vi:mi estas plena de konsolo, al mi superabundas la gxojo meze de nia tuta aflikto.

베트남어

tôi nói với anh em cách bạo dạn; tôi được đầy sự yên ủi, tôi được vui mừng quá bội ở giữa mọi sự khó khăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed se li donos donacon el sia heredajxo al unu el siaj sklavoj, gxi apartenu al li gxis la jaro de libereco, kaj poste gxi revenu al la princo; nur la heredajxo donacita al liaj filoj devas resti cxe ili.

베트남어

nhưng nếu vua lấy vật chi của sản nghiệp mình mà ban cho một trong các đầy tớ mình, thì vật ấy sẽ thuộc về kẻ đầy tớ cho đến năm phóng mọi; rồi thì vật ấy trở về vua. cơ nghiệp của vua thì phải thuộc về các con trai người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed tiu, kiu fikse rigardas en la perfektan legxon, la legxon de libereco, kaj tiel restas, ne estante auxskultanto, kiu forgesas, sed plenumanto, kiu energias, tiu estos benata en sia faro.

베트남어

nhưng kẻ nào xét kĩ luật pháp trọn vẹn, là luật pháp về sự tự do, lại bền lòng suy gẫm lấy, chẳng phải nghe rồi quên đi, nhưng hết lòng giữ theo phép tắc nó, thì kẻ đó sẽ tìm được phước trong sự mình vâng lời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,810,633 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인