검색어: malaperigos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malaperigos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj mi faros la monton seir absoluta dezerto, kaj mi malaperigos sur gxi cxian pasanton.

베트남어

vậy ta sẽ làm cho núi sê -i-rơ gở lạ hoang vu, và hủy diệt cả người đi qua và người trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar estas skribite: mi pereigos la sagxecon de la sagxuloj, kaj la kompetentecon de la kompetentuloj mi malaperigos.

베트남어

cũng có lời chép rằng: ta sẽ hủy phá sự khôn ngoan của người khôn ngoan, tiêu trừ sự thạo biết của người thạo biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi faros kun ili interligon de paco, kaj mi malaperigos cxiujn sovagxajn bestojn el la lando, por ke oni povu logxi en la dezerto sendangxere kaj dormi en la arbaroj.

베트남어

bấy giờ ta sẽ kết với chiên ta một giao ước hòa bình. ta sẽ làm cho những thú dữ trong đất dứt đi, đặng dân ta có thể ở yên ổn trong đồng vắng và ngủ trong rừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial jen mi venigos kontraux vin fremdulojn, la plej terurajn el la popoloj; kaj ili nudigos siajn glavojn kontraux la belajxojn de via sagxeco kaj malaperigos vian brilon.

베트남어

cho nên, nầy, ta sẽ khiến những người ngoại quốc hung bạo hơn hết trong các dân, nổi dậy nghịch cùng ngươi; chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng sự khôn sáng hoa mĩ ngươi, và làm ô uế sự vinh hiển ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial la izraelidoj ne povos rezisti antaux siaj malamikoj, sian dorson ili turnos al siaj malamikoj, cxar ili falis sub anatemon; mi ne estos plu kun vi, se vi ne malaperigos la anatemitajxon el inter vi.

베트남어

bởi cớ đó, dân y-sơ-ra-ên không thế chống cự nổi trước mặt kẻ thù nghịch mình, phải xây lưng trước mặt chúng nó, vì y-sơ-ra-ên đã trở nên kẻ bị rủa sả. nếu các ngươi không cất khỏi giữa mình vật đáng diệt ấy, thì ta không còn ở cùng các ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

pro la grandeco de via komercado via interno plenigxis de maljusteco, kaj vi pekis; tial mi dejxetos vin de la monto de dio, kaj malaperigos vin, ho kerubo protektanto, el inter la fajraj sxtonoj.

베트남어

nhơn ngươi buôn bán thạnh lợi, lòng ngươi đầy sự hung dữ, và ngươi đã phạm tội; vậy ta đã xô ngươi như là vật ô uế xuống khỏi núi Ðức chúa trời; hỡi chê-ru-bin che phủ kia, ta diệt ngươi giữa các hòn ngọc sáng như lửa!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

pro tio jen mi etendos mian manon kontraux vin kaj transdonos vin al la nacioj por disrabo, kaj mi ekstermos vin el inter la popoloj, malaperigos vin el inter la landoj, kaj pereigos vin; kaj vi ekscios, ke mi estas la eternulo.

베트남어

bởi cớ đó, mầy, ta đã giá tay ta trên ngươi. ta sẽ phó ngươi làm mồi cho các nước; ta sẽ trừ ngươi ra khỏi các dân; ta sẽ diệt ngươi khỏi các nước; ta sẽ hủy hoại ngươi, và ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,517,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인