검색어: malhonoritaj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malhonoritaj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj mia lango cxiutage rakontas vian justecon; cxar hontigitaj kaj malhonoritaj estas tiuj, kiuj deziras al mi malbonon.

베트남어

cả ngày lưỡi tôi cũng sẽ nói lại sự công bình của chúa; vì những kẻ tìm làm hại tôi đã bị mất cỡ và hổ thẹn cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar ili estos malhonoritaj pro la terebintarboj, kiujn vi amis, kaj vi estos hontigitaj pro la gxardenoj, kiujn vi elektis.

베트남어

vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

iliaj infanoj estos frakasitaj antaux iliaj okuloj; iliaj domoj estos prirabitaj, kaj iliaj edzinoj estos malhonoritaj.

베트남어

con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

hontigitaj kaj malhonoritaj estu tiuj, kiuj celas kontraux mia animo; turnigxu reen kaj estu hontigitaj tiuj, kiuj intencas malbonon kontraux mi.

베트남어

nguyện kẻ tìm giết mạng sống tôi phải bị hổ thẹn và sỉ nhục; Ước gì kẻ toan hại tôi phải lui lại, và bị mất cỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

eble vi diros en via koro:pro kio trafis min cxi tio? pro la multo de viaj malbonagoj estas levitaj la randoj de viaj vestoj kaj malhonoritaj viaj kalkanoj.

베트남어

và nếu ngươi tự nói trong lòng rằng: cớ sao điều nầy xảy đến cho ta? Ấy là vì tội ác ngươi lớn lắm, nên vạt áo ngươi bị tốc lên, và gót chơn ngươi bị giập.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,336,496 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인