검색어: mallumigxu (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

mallumigxu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

mallumigxu iliaj okuloj, ke ili ne vidu; kaj iliajn lumbojn malfortigu por cxiam.

베트남어

nguyện mắt chúng nó bị tối, không còn thấy, và hãy làm cho lưng chúng nó hằng run.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mallumigxu la steloj de gxia krepusko; gxi atendu lumon, kaj cxi tiu ne aperu; kaj la palpebrojn de matenrugxo gxi ne ekvidu;

베트남어

nguyện sao chạng vạng đêm ấy phải tối tăm; nó mong ánh sáng, mà ánh sáng lại chẳng có, chớ cho nó thấy rạng đông mở ra!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la kvara angxelo trumpetis, kaj estis frapita triono de la suno kaj triono de la luno kaj triono de la steloj, por ke mallumigxu triono de ili, kaj ke ne lumu dum triono de la tago, kaj por la nokto tiel same.

베트남어

vị thiên sứ thứ tư thổi loa, thì một phần ba mặt trời bị hại, một phần ba mặt trăng và một phần ban các ngôi sao cũng vậy, hầu cho một phần ba các vì sáng ấy đều bị tối tăm, và hầu cho ban ngày mất một phần ba sáng, và ban đêm cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,511,788 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인