검색어: malnovajn (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malnovajn

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

& restarigi malnovajn opciojn

베트남어

Đặt & lại tùy chọn cũ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스페란토어

forigas malnovajn erojn el http- kaŝmemoroname

베트남어

xoá sạch các mục nhập cũ ra bộ nhớ tạm http. name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mia ŝatokupo estas kolekti malnovajn botelojn.

베트남어

sở thích riêng của tôi là sưu tầm những chai cũ.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj neniu enversxas novan vinon en malnovajn felsakojn; cxar alie la nova vino krevigus la felsakojn, kaj gxi mem elfluus, kaj la felsakoj detruigxus.

베트남어

cũng không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ, nếu vậy, rượu mới làm nứt bầu ra; rượu chảy mất và bầu cũng phải hư đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili ankaux faris ruzajxon:ili iris kaj provizis sin per mangxajxoj, kaj metis malnovajn sakojn sur siajn azenojn kaj malnovajn dissxiritajn kaj flikitajn vinsakojn;

베트남어

bèn tính dùng mưu kế. chúng nó giả bộ đi sứ, lấy bao cũ chất cho lừa mình, và bầu chứa rượu cũ rách vá lại,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ebed-melehx prenis kun si la homojn kaj iris en la domon de la regxo sub la trezorejon, kaj prenis de tie malnovajn kaj eluzitajn cxifonojn kaj mallevis ilin per sxnuroj al jeremia en la kavon.

베트남어

Ê-bết-mê-lết đem những người đó theo mình và đi vào cung vua, đến một chỗ ở dưới kho. tại đó, người lấy dẻ và áo cũ, dùng dây dòng xuống dưới hố cho giê-rê-mi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj neniu enversxas novan vinon en malnovajn felsakojn; alie la vino krevigos la felsakojn, kaj la vino elfluos kaj la felsakoj detruigxos; sed oni enversxas novan vinon en novajn felsakojn.

베트남어

cũng không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ; nếu vậy, rượu làm vỡ bầu, rượu mất và bầu cũng chẳng còn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

eblaj kaŭzoj: eraro okazis dum pasinta kde- aktualigo, kiu lasis solan stirmodulon vi havas tie malnovajn modulojn de fremduloj. kontrolu ekzakte tiujn aferojn kaj provu forigi la mesaĝe nomitajn modulojn. se tio fiaskos, vi povus kontakti vian distribuanton aŭ pakanton.

베트남어

kết quả chẩn đoán:% 1lý do có thể: gặp lỗi trong khi nâng cấp kde lần cuối cùng, mà để lại một mô- đun điều khiển mồ côi. bạn có một số mô- đun thuộc nhóm ba cũ còn lại. hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô- đun được ghi rõ trong thông điệp lỗi. nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát hành hay nhà đóng gói này.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,609,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인