전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pretendante esti sagxaj, ili malsagxigxis,
họ tự xưng mình là khôn ngoan, mà trở nên điên dại;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxiuj ili malsagxigxis kaj idiotigxis, cxar ligno donas ja nur vantajxan instruon.
chúng nó hết thảy đều là u mê khờ dại. sự dạy dỗ của hình tượng chỉ là gỗ mà thôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
malsagxigxis la princoj de coan, trompigxis la princoj de nof, erarigis egiptujon, la fundamenton de siaj gentoj.
các quan trưởng ở xô-an đã nên dại dột; các quan trưởng ở nốp bị lừa dối; những người làm hòn đá góc của các chi phái Ê-díp-tô đã làm cho nó lầm lạc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar la pasxtistoj malsagxigxis kaj ne sercxis la eternulon; tial ili nenion komprenas kaj ilia tuta pasxtataro estas dispelita.
những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
malsagxigxis cxiu homo kun sia sciado, per honto kovrigxis cxiu fandisto kun sia statuo; cxar lia fanditajxo estas malverajxo, gxi ne havas en si spiriton.
người ta đều trở nên u mê khờ dại, thợ vàng xấu hổ vì tượng chạm của mình; vì các tượng đúc chẳng qua là giả dối, chẳng có hơi thở ở trong;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: