검색어: malsagxigxis (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malsagxigxis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

pretendante esti sagxaj, ili malsagxigxis,

베트남어

họ tự xưng mình là khôn ngoan, mà trở nên điên dại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxiuj ili malsagxigxis kaj idiotigxis, cxar ligno donas ja nur vantajxan instruon.

베트남어

chúng nó hết thảy đều là u mê khờ dại. sự dạy dỗ của hình tượng chỉ là gỗ mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

malsagxigxis la princoj de coan, trompigxis la princoj de nof, erarigis egiptujon, la fundamenton de siaj gentoj.

베트남어

các quan trưởng ở xô-an đã nên dại dột; các quan trưởng ở nốp bị lừa dối; những người làm hòn đá góc của các chi phái Ê-díp-tô đã làm cho nó lầm lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar la pasxtistoj malsagxigxis kaj ne sercxis la eternulon; tial ili nenion komprenas kaj ilia tuta pasxtataro estas dispelita.

베트남어

những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

malsagxigxis cxiu homo kun sia sciado, per honto kovrigxis cxiu fandisto kun sia statuo; cxar lia fanditajxo estas malverajxo, gxi ne havas en si spiriton.

베트남어

người ta đều trở nên u mê khờ dại, thợ vàng xấu hổ vì tượng chạm của mình; vì các tượng đúc chẳng qua là giả dối, chẳng có hơi thở ở trong;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,878,644 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인