검색어: malsanktigi (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malsanktigi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj, bucxinte siajn infanojn por siaj idoloj, ili en la sama tago venis en mian sanktejon, por malsanktigi gxin; jen tiel ili agis en mia domo.

베트남어

sau khi đã giết con cái mình dâng cho thần tượng, trong ngày ấy chúng nó vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế! Ấy đó là điều chúng nó đã làm giữa nhà ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

felicxa estas la homo, kiu tion faras, kaj la homido, kiu sin tenas je tio, kaj observas sabaton, por ne malsanktigi gxin, kaj gardas sian manon, por fari nenian malbonon.

베트남어

phước thay cho người làm điều đó, và con người cầm vững sự đó, giữ ngày sa-bát đặng đừng làm ô uế, cấm tay mình không làm một điều ác nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la fremdulojn, kiuj aligxis al la eternulo, por servi al li kaj ami la nomon de la eternulo, por estis liaj sklavoj, cxiujn, kiuj observas sabaton, por ne malsanktigi gxin, kaj kiuj tenas sin je mia interligo,

베트남어

các người dân ngoại về cùng Ðức giê-hô-va, đặng hầu việc ngài, đặng yêu mến danh Ðức giê-hô-va, đặng làm tôi tớ ngài; tức là hết thảy những kẻ giữ ngày sa-bát cho khỏi ô uế, và cầm vững lời giao ước ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,040,709 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인