검색어: persekutis (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

persekutis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj la judoj persekutis jesuon pro tio, ke li tion faris en sabato.

베트남어

nhơn đó dân giu-đa bắt bớ Ðức chúa jêsus, vì cớ ngài làm những sự ấy trong ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

vi kovris vin per kolero kaj persekutis nin; vi mortigis, vi ne kompatis.

베트남어

ngài lấy giận che mình và đuổi theo chúng tôi, giết lát chúng tôi, chẳng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed kiel tiam la laux karno naskita persekutis la lauxspiritulon, tiel estas ankaux nuntempe.

베트남어

nhưng, như bây giờ, kẻ sanh ra theo xác thịt bắt bớ kẻ sanh ra theo thánh linh, thì hiện nay cũng còn là thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi persekutis cxi tiun vojon gxis la morto, katenante kaj en karcerojn transdonante virojn kaj virinojn.

베트남어

tôi từng bắt bớ phe nầy cho đến chết, bất kỳ đờn ông đờn bà, đều xiềng lại bỏ và bỏ tù:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxirkauxis la benjamenidojn, persekutis ilin gxis menuhxa, kaj piedpremis ilin gxis la orienta flanko de gibea.

베트남어

chúng vây phủ người bên-gia-min, đuổi theo và chà đạp họ tại nơi họ dừng lại, cho đến chỗ đối ngang ghi-bê-a, về hướng mặt trời mọc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar vi iam auxdis pri mia estinta vivmaniero en judismo, ke mi forte persekutis la eklezion de dio kaj gxin atakis;

베트남어

vả, anh em đã nghe lúc trước tôi theo giáo giu-đa, cách cư xử của tôi là thể nào, tôi bắt bớ và phá tan hội thánh của Ðức chúa trời quá chừng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar mi estas la plej malgranda el la apostoloj, kaj ne meritas esti nomata apostolo pro tio, ke mi persekutis la eklezion de dio.

베트남어

vì tôi là rất hèn mọn trong các sứ đồ, không đáng gọi là sứ đồ, bởi tôi đã bắt bớ hội thánh của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar malamiko persekutis mian animon, premis al la tero mian vivon; li metis min en mallumon, kiel delonge mortintojn.

베트남어

kẻ thù nghịch đã đuổi theo linh hồn tôi, giày đạp mạng sống tôi dưới đất; nó làm cho tôi phải ở nơi tối tăm, khác nào kẻ đã chết từ lâu rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

gxoju kaj ravigxu, cxar via rekompenco estos granda en la cxielo; cxar tiel oni persekutis la profetojn, kiuj estis antaux vi.

베트남어

hãy vui vẻ, và nức lòng mừng rỡ, vì phần thưởng các ngươi ở trên trời sẽ lớn lắm; bởi vì người ta cũng từng bắt bớ các đấng tiên tri trước các ngươi như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li dividis sin kontraux ili en la nokto, li kaj liaj domanoj, kaj venkobatis ilin, kaj persekutis ilin gxis hxoba, kiu estas maldekstre de damasko.

베트남어

Ðoạn Áp-ram chia bọn đầy tớ mình ra, thừa ban đêm xông hãm quân nghịch, đánh đuổi theo đến đất hô-ba ở về phía tả Ða-mách.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj abram auxdis, ke lia frato estas kaptita, kaj li elkondukis siajn ekzercitojn, naskitajn en lia domo, tricent dek ok, kaj persekutis gxis dan.

베트남어

khi Áp-ram hay được cháu mình bị quân giặc bắt, bèn chiêu tập ba trăm mười tám gia nhân đã tập luyện, sanh đẻ nơi nhà mình, mà đuổi theo các vua đó đến đất Ðan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj barak persekutis la cxarojn kaj la militistaron gxis hxarosxet-goim; kaj la tuta militistaro de sisera falis de glavo; restis neniu.

베트남어

ba-rác đuổi theo xe cộ và đạo binh cho đến ha-rô-sết về dân ngoại bang; cả đạo binh si-sê-ra bị gươm giết, không còn lại một người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj abija persekutis jerobeamon, kaj prenis de li urbojn:bet-elon kun gxiaj filinurboj, jesxanan kun gxiaj filinurboj, kaj efrainon kun gxiaj filinurboj.

베트남어

a-bi-gia đuổi theo giê-rô-bô-am, chiếm lấy những thành, là bê-tên và các hương thôn nó; giê-sa-na và các hương thôn nó; Ép-rôn và các hương thôn nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la logxantoj de aj mortigis el ili tridek ses homojn, kaj persekutis ilin de la pordego gxis sxebarim, kaj venkobatis ilin sur la deklivo de la monto; kaj malkuragxigxis la koro de la popolo kaj farigxis kiel akvo.

베트남어

người a-hi giết chừng ba mươi sáu người, rượt theo họ từ cửa thành cho đến sê-ba-rim, và đánh họ lúc đi xuống dốc. lòng dân sự bèn ta ra như nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la eternulo konfuzegis ilin antaux izrael, kaj cxi tiu batis ilin per granda venkobato en gibeon, kaj persekutis ilin laux la vojo, kiu suprenkondukas al bet-hxoron, kaj batis ilin gxis azeka kaj gxis makeda.

베트남어

Ðức giê-hô-va làm cho chúng nó vỡ chạy trước mặt y-sơ-ra-ên, khiến cho bị đại bại gần ga-ba-ôn; y-sơ-ra-ên rượt đuổi chúng nó theo đường dốc bết-hô-rôn, và đánh họ cho đến a-xê-ca và ma-kê-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj asa, kaj la popolo, kiu estis kun li, persekutis ilin gxis gerar; kaj la etiopoj falis tiel, ke neniu el ili restis vivanta; cxar ili estis frakasitaj antaux la eternulo kaj antaux lia militistaro. kaj ili forportis tre multe da militakirajxo.

베트남어

a-sa và quân lính theo người, đều đuổi chúng cho đến ghê-ra; quân Ê-thi-ô-bi ngã chết nhiều, đến đỗi chẳng còn gượng lại được, vì chúng bị thua trước mặt Ðức giê-hô-va và đạo binh của ngài. người giu-đa đoạt được của giặc rất nhiều;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,242,182 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인