검색어: preterpasos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

preterpasos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

Ĉu junulo preterpasos ĉi tie?

베트남어

có thấy một chàng trai đi qua đây không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ni eble bonŝancos kaj ĝi preterpasos.

베트남어

chúng ta nên dừng lại và để cho người có "thẩm quyền" giải quyết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스페란토어

kaj mi faros cxi tiun urbon dezerto kaj mokatajxo; cxiu, kiu preterpasos gxin, miros kaj mokos cxiujn gxiajn frapojn.

베트남어

ta sẽ khiến thành nầy làm một trò gở lạ nhạo cười; ai qua lại gần đó sẽ lấy làm lạ và cười về mọi tai vạ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj multe da nacioj preterpasos cxi tiun urbon, kaj ili diros unu al la alia:pro kio la eternulo agis tiele kun cxi tiu granda urbo?

베트남어

có người dân tộc sẽ đi qua gần thành nầy, đều nói cùng bạn mình rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va đã đãi thành lớn nầy như vầy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la eternulo trairos, por puni la egiptojn; kiam li vidos la sangon sur la supra sojlo kaj ambaux fostoj, tiam la eternulo preterpasos la pordon kaj ne permesos al la ekstermanto veni en viajn domojn por puni.

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ đi qua đặng hành hại xứ Ê-díp-tô; khi thấy huyết nơi mày và hai cây cột cửa, ngài sẽ vượt qua, không cho kẻ tiêu diệt vào nhà các ngươi đặng hành hại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,201,163 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인