전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ĉu junulo preterpasos ĉi tie?
có thấy một chàng trai đi qua đây không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ni eble bonŝancos kaj ĝi preterpasos.
chúng ta nên dừng lại và để cho người có "thẩm quyền" giải quyết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kaj mi faros cxi tiun urbon dezerto kaj mokatajxo; cxiu, kiu preterpasos gxin, miros kaj mokos cxiujn gxiajn frapojn.
ta sẽ khiến thành nầy làm một trò gở lạ nhạo cười; ai qua lại gần đó sẽ lấy làm lạ và cười về mọi tai vạ nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj multe da nacioj preterpasos cxi tiun urbon, kaj ili diros unu al la alia:pro kio la eternulo agis tiele kun cxi tiu granda urbo?
có người dân tộc sẽ đi qua gần thành nầy, đều nói cùng bạn mình rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va đã đãi thành lớn nầy như vầy?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la eternulo trairos, por puni la egiptojn; kiam li vidos la sangon sur la supra sojlo kaj ambaux fostoj, tiam la eternulo preterpasos la pordon kaj ne permesos al la ekstermanto veni en viajn domojn por puni.
Ðức giê-hô-va sẽ đi qua đặng hành hại xứ Ê-díp-tô; khi thấy huyết nơi mày và hai cây cột cửa, ngài sẽ vượt qua, không cho kẻ tiêu diệt vào nhà các ngươi đặng hành hại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: