전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mi ne eniros en la sxirmejon de mia domo, mi ne supreniros sur la liton, pretigitan por mi;
tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la virino forkuris en la dezerton, kie sxi havis lokon pretigitan de dio, por ke tie oni nutru sxin mil ducent sesdek tagojn.
còn người đờn bà, thì trốn vào đồng vắng, tại đó người đà có một nơi ở mà Ðức chúa trời đã sửa soạn cho, để nuôi mình trong một ngàn hai trăm sáu mươi ngày.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj mi vidis la sanktan urbon, novan jerusalemon, malsuprenirantan el la cxielo for de dio, pretigitan kiel fiancxino, ornamita por sia edzo.
tôi cũng thấy thành thánh, là giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức chúa trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: