검색어: rekonstruos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

rekonstruos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

cxar ili ne atentas la agojn de la eternulo kaj la farojn de liaj manoj, li disbatos ilin kaj ne rekonstruos.

베트남어

vì chúng nó không để ý vào các công việc của Ðức giê-hô-va, cũng chẳng coi chừng việc tay ngài làm; nên ngài sẽ phá đổ chúng nó, không dựng chúng nó lên đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

post tio mi revenos, kaj mi restarigos la falintan tabernaklon de david, mi restarigos la detruitajxojn, kaj mi rekonstruos gxin;

베트남어

rồi đó, ta sẽ trở lại, dựng lại đền tạm của vua Ða-vít bị đổ nát; ta sẽ sửa sự hư nát đền đó lại mà gây dựng lên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili rekonstruos la antikvajn ruinojn, restarigos la detruitajxojn de la antauxa tempo, kaj renovigos la ruinigitajn urbojn, dezertigitajn antaux multe da generacioj.

베트남어

họ sẽ xây lại các nơi hoang vu ngày xưa, dựng lại các nơi hủy hoại lúc trước, lập lại thành bị hủy phá, là những nơi đổ nát lâu đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en tiu tempo mi restarigos la falintan tabernaklon de david, mi resxtopos gxiajn brecxojn, mi restarigos la detruitajxon, kaj mi rekonstruos gxin, kiel en la tempo antikva,

베트남어

trong ngày đó, ta sẽ dựng lại nhà tạm của Ða-vít, là nhà đã đổ, và tu bổ lại những chỗ rách nát của nó. ta sẽ dựng lại những nơi đổ nát và xây nó lại như ngày xưa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi revenigos la forkaptitojn de mia popolo izrael, ili rekonstruos la ruinigitajn urbojn, enlogxigxos, plantos vinbergxardenojn kaj trinkos ilian vinon, arangxos gxardenojn kaj mangxos iliajn fruktojn.

베트남어

ta sẽ đem phu tù của dân y-sơ-ra-ên ta trở về; chúng nó sẽ lập lại các thành bị phá, và ở đó. chúng nó sẽ trồng vườn nho và uống rượu nó, sẽ cày cấy vườn mình và ăn trái nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj oni rekonstruos cxe vi la antikvajn ruinojn; la fundamentojn de antaux multaj generacioj vi restarigos; kaj oni nomos vin riparanto de brecxoj, reboniganto de vojoj por logxado.

베트남어

những kẻ ra từ ngươi sẽ dựng lại nơi đổ nát ngày xưa; ngươi sẽ lập lại các nần của nhiều đời trước. người ta sẽ xưng ngươi là kẻ tu bổ sự hư hoại, và là kẻ sửa đường lại cho người ở.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se la edomidoj diras:ni estas ruinigitaj, sed ni revenos kaj rekonstruos la ruinojn-la eternulo cebaot diras tiele:ili konstruos, kaj mi detruos, kaj oni nomos ilin lando de malpieco, kaj popolo, kontraux kiu la eternulo koleras eterne.

베트남어

nếu Ê-đôm nói rằng: chúng ta đã bị hủy diệt, song chúng ta sẽ trở về dựng lại những nơi đổ nát, thì Ðức giê-hô-va vạn quân cũng phán rằng: chúng nó sẽ dựng lại, nhưng ta sẽ đổ xuống, người ta sẽ gọi chúng nó là cõi độc ác, và là dân mà Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,152,207 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인