검색어: rememoros (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

rememoros

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj iliajn pekojn kaj malbonajxojn mi ne plu rememoros.

베트남어

lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiam vi forgesos mizeron; vi rememoros gxin kiel forfluintan akvon.

베트남어

Ông sẽ quên các điều hoạn nạn mình, và nhớ đến nó như nước đã chảy qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar mi pardonos iliajn kulpojn, kaj iliajn pekojn kaj malbonajxojn mi ne plu rememoros.

베트남어

nhơn ta sẽ tha sự gian ác của họ, và không nhớ đến tội lỗi họ nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi rememoros la farojn de la eternulo; jes, mi rememoros viajn antikvajn miraklojn.

베트남어

tôi sẽ nhắc lại công việc của Ðức giê-hô-va, nhớ đến các phép lạ của ngài khi xưa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi forigos de sxia busxo la nomojn de la baaloj, kaj oni ne plu rememoros ilin laux ilia nomo.

베트남어

vì ta sẽ cất tên của các tượng ba-anh khỏi miệng nó; và không ai nói đến tên chúng nó nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tamen mi rememoros mian interligon kun vi en la tempo de via juneco, kaj mi restarigos kun vi interligon eternan.

베트남어

dầu vậy, ta sẽ nhớ lại giao ước ta đã lập với mầy đương ngày mầy thơ bé, ta vì mầy sẽ lập một giao ước đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

rememoros kaj revenos al la eternulo cxiuj finoj de la mondo; kaj klinigxos antaux vi cxiuj popolaj familioj.

베트남어

bốn phương thế gian sẽ nhớ và trở lại cùng Ðức giê-hô-va; các họ hàng muôn dân sự thờ lạy trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

profunde ili malbonigxis, kiel en la tagoj de gibea; li rememoros iliajn malbonagojn, li punos iliajn pekojn.

베트남어

chúng nó bại hoại rất sâu như đương những ngày ghi-bê-a. Ðức chúa trời sẽ nhớ lại sự gian ác chúng nó, sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jozef jxurigis la filojn de izrael, dirante: kiam dio rememoros vin, tiam elportu miajn ostojn el cxi tie.

베트남어

giô-sép biểu các con trai của y-sơ-ra-ên thề mà rằng: quả thật, Ðức chúa trời sẽ đến viḀ¿ng các anh em; xin anh em hãy dời hài cốt tôi khỏi xứ nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi faros finon al via malcxastado kaj al viaj malvirtoj el la lando egipta, kaj vi ne plu levos al ili viajn okulojn, kaj egiptujon vi ne plu rememoros.

베트남어

vậy ta sẽ dứt sự hành dâm mầy và thói xấu hổ mầy đã đem đến từ đất Ê-díp-tô, đến nỗi mầy sẽ không ngước mắt ngó chúng nó, và không nhớ đến Ê-díp-tô nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj vi rememoros tie vian konduton kaj cxiujn viajn agojn, per kiuj vi malpurigis vin, kaj vi sentos abomenon antaux vi mem kontraux cxiuj malbonagoj, kiujn vi faris.

베트남어

tại đó các ngươi sẽ nhớ lại đường lối mình và mọi việc tự mình làm nên ô uế; các ngươi sẽ tự chán ngán trước mắt mình, vì cớ mọi sự dữ mình đã phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar tiele diras la eternulo:kiam en babel pasos sepdek jaroj, mi rememoros vin kaj plenumos super vi mian bonan vorton, revenigante vin sur cxi tiun lokon.

베트남어

vả, Ðức giê-hô-va phán như vầy: khi bảy mươi năm sẽ mãn cho ba-by-lôn, ta sẽ thăm viếng các ngươi, sẽ làm trọn lời tốt lành cho các ngươi, khiến các ngươi trở về đất nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la lando de jehuda farigxos terurajxo por la egiptoj; cxiu, kiu rememoros gxin, ektimos, pro la decido de la eternulo cebaot, kiun li decidis pri ili.

베트남어

bấy giờ đất giu-đa sẽ nên sự kinh hoàng cho Ê-díp-tô; hễ khi người ta xưng tên ấy ra trước mặt ai thì nấy sợ khiếp, vì ý chỉ của Ðức giê-hô-va vạn quân đã định nghịch cùng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ne timu, cxar vi ne estos malhonorata; ne kasxu vin honte, cxar vi ne estos hontigata, kaj cxar la honton de via juneco vi forgesos kaj la malhonoron de via vidvineco vi ne plu rememoros.

베트남어

Ðừng sợ chi; vì ngươi sẽ chẳng bị hổ thẹn. chớ mắc cỡ; vì ngươi chẳng còn xấu hổ nữa. ngươi sẽ quên điều sỉ nhục lúc còn thơ ấu, và đừng nhớ lại sự nhơ nhuốc trong khi mình đương góa bụi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj aliris al li la sxipestro, kaj diris al li:kial vi dormas? levigxu, kaj voku al via dio; eble dio rememoros pri ni, kaj ni ne pereos.

베트남어

chủ tàu bèn đến gần người và bảo rằng: hỡi người ngủ kia, làm sao vậy? khá chờ dậy! hãy kêu cầu Ðức chúa trời ngươi. có lẽ Ðức chúa trời sẽ tưởng đến chúng ta, thì chúng ta khỏi chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kiam vi kreskos kaj multigxos en la lando en tiu tempo, diras la eternulo, oni ne plu parolos pri la kesto de interligo de la eternulo; gxi ne venos en la koron, oni ne rememoros gxin, oni ne sercxos gxin, oni ne faros gxin denove.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: trong những ngày đó, khi các ngươi sanh sản thêm nhiều ra trong đất, thì người ta sẽ không nói đến hòm giao ước của Ðức giê-hô-va nữa! người ta sẽ không còn tưởng đến, không còn nhớ đến, không còn tiếc đến, và không làm một cái khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,620,856 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인