검색어: revivigxos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

revivigxos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tiele diras la sinjoro, la eternulo, al cxi tiuj ostoj:jen mi venigos en vin spiriton, kaj vi revivigxos;

베트남어

chúa giê-hô-va phán cùng những hài cốt ấy rằng: nầy, ta sẽ phú hơi thở vào trong các ngươi, và các ngươi sẽ sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ili mortis kaj ne revivigxos, ili estas malvivuloj kaj ne relevigxos; cxar vi ilin punis kaj ekstermis, kaj vi malaperigis cxiun memoron pri ili.

베트남어

họ đã chết, sẽ không sống nữa, đã thành âm hồn không dậy nữa: vì ngài đã phạt và diệt họ, cho đến sự ghi nhớ họ, ngài cũng làm ra hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

revenos tiuj, kiuj sidis en lia ombro; ili revivigxos kiel greno, ili floros kiel vinberbrancxo; li estos fama, kiel la vino de lebanon.

베트남어

những kẻ ngồi dưới bóng nó sẽ trở về; chúng nó sẽ tỉnh lại như cây lúa. chúng nó sẽ trổ hoa như cây nho, và mùi thơm chúng nó sẽ như rượu li-ban.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

revivigxos viaj mortintoj, miaj kadavroj relevigxos. vekigxu kaj gxoju vi, kusxantaj en la tero; cxar roso sur kreskajxoj estas via roso, kaj la tero eljxetos la mortintojn.

베트남어

những kẻ chết của ngài sẽ sống, những xác chết của tôi đều chổi dậy! hỡi kẻ ở trong bụi đất, hãy thức dậy, hãy hát! vì hột móc của ngài như hột móc lúc hừng đông, đất sẽ buông các âm hồn ra khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris al mi:ho filo de homo! cxu revivigxos cxi tiuj ostoj? mi respondis:ho sinjoro, ho eternulo, nur vi tion scias.

베트남어

ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, những hài cốt nầy có thể sống chăng? ta thưa rằng: lạy chúa giê-hô-va, chính chúa biết điều đó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj cxiu vivanta estajxo, kiu rampas tie, kie pasas la torentoj, revivigxos, kaj estos tre multe da fisxoj; cxar tien venos cxi tiu akvo, kaj cxio sanigxos kaj revivigxos, kien venos la torento.

베트남어

khắp nơi nào sông ấy chảy đến, thì mọi vật hay sống, tức là vật động trong nước, đều sẽ được sống; và ở đó sẽ có loài cá rất nhiều. nước ấy đã đến đó thì nước biển trở nên ngọt, và khắp nơi nào sông ấy chảy đến thì mọi vật sống ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,667,068 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인