검색어: rifugxejon (에스페란토어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

cxar vi, ho eternulo, estas mia defendo! la plejaltulon vi elektis kiel vian rifugxejon.

베트남어

bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi faros justecon la mezursxnuro, kaj veron la vertikalo; kaj hajlo forbatos la rifugxejon de mensogo, kaj la kasxejon forportos akvo.

베트남어

ta sẽ lấy sự chánh trực làm dây đo, sự công bình làm chuẩn mực; mưa đó sẽ hủy diệt nơi ẩn náu bằng sự nói dối, nước sẽ ngập chỗ nương náu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ho, se mi havus en la dezerto rifugxejon por migrantoj! tiam mi forlasus mian popolon kaj forirus de ili, cxar ili cxiuj estas adultuloj, amaso da perfiduloj.

베트남어

Ôi! ước gì tôi có một cái quán khách bộ hành trong đồng vắng! để tôi được bỏ dân ta mà đi xa khỏi họ; vì họ thảy điều là kẻ tà dâm, ấy là một bọn quỉ trá.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,889,170,683 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인