검색어: rigardante (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

rigardante

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

rigardante je modemo...

베트남어

Đang tìm bộ điều giải...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

rigardante vian konduton kun timo cxastan.

베트남어

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj rigardante jesuon promenantan, li diris:jen la sxafido de dio!

베트남어

nhìn Ðức chúa jêsus đi ngang qua, bèn nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj petro, fikse rigardante lin, kun johano, diris:rigardu nin.

베트남어

phi -e-rơ với giăng ngó chăm người, rồi nói rằng: hãy nhìn xem chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed sauxlo, kiu estas pauxlo, plenigite de la sankta spirito kaj fikse rigardante lin,

베트남어

bấy giờ, sau-lơ cũng gọi là phao-lô, đầy dẫy Ðức thánh linh, đối mặt nhìn người nói rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

rigardante la kreitajxojn, mi ekvidis, ke sur la tero apud la kreitajxoj trovigxis po unu rado cxe la kvar vizagxoj.

베트남어

vả, đang khi ta ngắm xem các vật sống ấy, nầy, trên đất có một cái bánh xe ở kề bên các vật sống ấy, mỗi một trong bốn mặt đều có một bánh xe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj cxiuj, kiuj sidis en la sinedrio, fikse rigardante lin, vidis lian vizagxon kvazaux vizagxon de angxelo.

베트남어

bấy giờ, phàm những người ngồi tại tòa công luận đều ngó chăm Ê-tiên, thấy mặt người như mặt thiên sứ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jesuo, rigardante ilin, diris al ili:cxe homoj tio estas neebla, sed cxe dio cxio estas ebla.

베트남어

Ðức chúa jêsus ngó môn đồ mà phán rằng: Ðiều đó loài người không thể làm được, song Ðức chúa trời làm mọi việc đều được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jesuo, lin rigardante, diris:kiel malfacile tiuj, kiuj havas ricxon, eniros en la regnon de dio!

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy người buồn rầu, bèn phán rằng: kẻ giàu vào nước Ðức chúa trời là khó dường nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mia amato similas al gazelo aux al cervo. ho, jen li staras post nia muro, rigardante tra la fenestro, sin montrante cxe la krado.

베트남어

lương nhơn tôi giống như con hoàng dương hay là con nai tơ. kìa, người đứng sau tường chúng tôi, xem ngang qua cửa sổ, ngó ngang qua chấn song.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jesuo, rigardante sian patrinon, kaj la apudstarantan discxiplon, kiun li amis, diris al sia patrino:virino, jen via filo!

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy mẹ mình, và một môn đồ ngài yêu đứng gần người, thì nói cùng mẹ rằng: hỡi đờn bà kia, đó là con của ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj gxi estu por vi kvasto, kiun rigardante, vi rememoros cxiujn ordonojn de la eternulo kaj plenumos ilin kaj ne iros laux viaj koroj kaj viaj okuloj, kiujn vi malcxaste sekvadas;

베트남어

các ngươi phải mang cái tua nầy; khi thấy nó các ngươi sẽ nhớ lại hết thảy điều răn của Ðức giê-hô-va mà làm theo, không theo tư dục của lòng và mắt mình, là điều làm cho các ngươi sa vào sự thông dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar preterpasante kaj rigardante viajn adoratajxojn, mi trovis ankaux altaron, sur kiu estis skribite:al dio nekonata. kiun do vi nekonante adoras, tiun mi predikas al vi.

베트남어

vì khi ta trải khắp thành các ngươi, xem xét khí vật các ngươi dùng thờ phượng, thì thấy một bàn thờ có chạm chữ rằng: thờ chúa không biết. vậy, Ðấng các ngươi thờ mà không biết đó, là Ðấng ta đương rao truyền cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam li venis, eli sidis sur segxo, rigardante sur la vojon, cxar lia koro tremis pri la kesto de dio. kaj tiu homo venis, por sciigi en la urbo, kaj ekkriis la tuta urbo.

베트남어

khi người ấy đến, hê-li đương ngồi trên ghế mình tại bên mé đường, trông đợi cách áy náy; vì lòng hê-li run sợ về hòm của Ðức chúa trời. người ấy vào thành báo tin đó, cả thành bèn kêu la lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

fratoj, ecx se homo estos trovita en ia kulpo, vi, kiuj estas spiritaj, restarigu tiun per spirito de mildeco; rigardante vin, cxiu sin mem, por ke vi ne estu tentataj.

베트남어

hỡi anh em, vì bằng có người nào tình cờ phạm lỗi gì, anh em là kẻ có Ðức chúa trời, hãy lấy lòng mềm mại mà sửa họ lại; chính mình anh em lại phải giữ, e cũng bị dỗ dành chẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,170,292 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인