검색어: senfrukta (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

senfrukta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj saraj estis senfrukta kaj ne havis infanon.

베트남어

vả, sa-rai son sẻ, nên người không có con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar vi mem scias, fratoj, ke nia alveno al vi ne montrigxis senfrukta;

베트남어

hỡi anh em, chính anh em biết rõ rằng chúng tôi đã đến nơi anh em, ấy chẳng phải là vô ích đâu;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se cxu vi volas scii, ho vantulo, ke la fido sen faroj estas senfrukta?

베트남어

nhưng, hỡi người vô tri kia, ngươi muốn biết chắc rằng đức tin không có việc làm là vô ích chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar se mi pregxas per lingvo, mia spirito pregxas, sed mia intelekto estas senfrukta.

베트남어

vì nếu tôi cầu nguyện bằng tiếng lạ, thì tâm thần tôi cầu nguyện, nhưng trí khôn tôi lơ lửng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili ne havis infanon, cxar elizabeto estis senfrukta, kaj ili ambaux estis en profunda agxo.

베트남어

hai người không có con, vì Ê-li-sa-bét son sẻ, và cả hai đều cao tuổi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam la eternulo vidis, ke lea estas malamata, li malsxlosis sxian uteron; sed rahxel estis senfrukta.

베트남어

Ðức giê-hô-va thấy lê-a bị ghét, bèn cho nàng sanh sản; còn ra-chên lại son sẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jen via parencino elizabeto ankaux gravedigxis je filo en sia maljuneco, kaj la nuna monato estas la sesa por sxi, kiun oni nomis senfrukta.

베트남어

kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj estis iu homo el corea, el la tribo de dan, kies nomo estis manoahx; lia edzino estis senfrukta kaj ne naskis.

베트남어

vả, có một người xô-rê-a, thuộc về một họ hàng của chi phái Ðan, tên là ma-nô-a; vợ người son-sẽ, không có con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed la zorgoj de la mondo kaj la trompo de ricxo kaj la deziroj al aliaj aferoj, enirante, sufokas la vorton, kaj gxi farigxas senfrukta.

베트남어

song sự lo lắng về đời nầy, sự mê đắm về giàu sang, và các sự tham muốn khác thấu vào lòng họ, làm cho nghẹt ngòi đạo, và trở nên không trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj isaak pregxis al la eternulo pri sia edzino, cxar sxi estis senfrukta; kaj la eternulo cedis al lia pregxo, kaj lia edzino rebeka gravedigxis.

베트남어

y-sác khẩn cầu Ðức giê-hô-va cho vợ mình, vì nàng son sẻ. Ðức giê-hô-va cảm động lời khẩn cầu đó, nên cho rê-be-ca thọ thai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj aperis angxelo de la eternulo al la virino, kaj diris al sxi:jen vi estas senfrukta kaj ne naskas; tamen vi gravedigxos kaj naskos filon.

베트남어

thiên sứ của Ðức giê-hô-va hiện đến cùng người đờn bà ấy mà rằng: kìa, ngươi son sẻ không có con; nhưng ngươi sẽ thọ thai và sanh một đứa con trai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kiu ricevis semon inter la dornoj, estas tiu, kiu auxdas la vorton; sed la zorgoj de la mondo kaj la trompo de ricxo sufokas la vorton, kaj li farigxas senfrukta.

베트남어

kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,571,109 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인