전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kaj venos via malricxeco kiel rabisto, kaj via senhaveco kiel viro armita.
thì sự nghèo của con sẽ đến như một kẻ đi rạo, và sự thiếu thốn của con áp tới như một kẻ cầm binh khí.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
de cxiu laboro estos profito; sed de babilado venas nur senhaveco.
trong các thứ công việc đều có ích lợi; nhưng miệng nói nhiều chỉ dẫn đến sự thiếu thốn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar ili cxiuj enjxetis el sia abundo, sed sxi el sia senhaveco jxetis cxion, kion sxi havis, sian tutan vivrimedon.
vì mọi kẻ khác lấy của dư mình bỏ vào, còn mụ nầy nghèo cực lắm, đã bỏ hết của mình có, là hết của có để nuôi mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: