검색어: sklavon (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

sklavon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

ne eblas krei eneligo- sklavon: lanĉilo diras:% 1

베트남어

không thể tạo io- slave: klauncher (bộ khởi chạy) nói:% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ne eblis trovi enel- sklavon por la protokolo '% 1'.

베트남어

không tìm thấy io- slave cho giao thức «% 1 ».

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ne eblas krei eneligo- sklavon:% 1@ title: column

베트남어

không thể tạo io- slave:% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

lumu per via vizagxo sur vian sklavon, kaj instruu al mi viajn legxojn.

베트남어

xin hãy làm cho mặt chúa soi sáng trên kẻ tôi tớ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se oni de infaneco kutimigas sklavon al dorlotigxado, li poste farigxas neregebla.

베트남어

người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj poste li sendis al ili duan sklavon; kaj ili lin kapvundis kaj malhonoris.

베트남어

người sai một đầy tớ khác đến; nhưng họ đánh đầu nó và chưởi rủa nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj unu el ili frapis la sklavon de la cxefpastro, kaj detrancxis lian dekstran orelon.

베트남어

một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li elektis davidon, sian sklavon, kaj li prenis lin el la staloj de sxafoj.

베트남어

ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili forsendis sian fratinon rebeka kaj sxian nutrintinon kaj la sklavon de abraham kaj liajn homojn.

베트남어

Ðoạn, họ cho rê-be-ca, em gái mình, và người vú của nàng, đi về theo người đầy tớ của Áp-ra-ham và các kẻ đi theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kion pli david povas diri al vi? vi konas ja vian sklavon, mia sinjoro, ho eternulo.

베트남어

Ða-vít còn nói thêm được lời chi nữa? Ôi chúa giê-hô-va! chúa biết kẻ tôi tớ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li sendis ankoraux alian sklavon, kaj lin ankaux ili skurgxis kaj malhonoris, kaj forsendis lin senhava.

베트남어

chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li sendis sklavon en la gxusta tempo al la kultivistoj, por ricevi de la kultivistoj el la fruktoj de la vinberejo.

베트남어

tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj auxdinte pri jesuo, tiu sendis al li pliagxulojn de la judoj, por peti, ke li venu, por savi lian sklavon.

베트남어

nghe nói Ðức chúa jêsus, bèn sai mấy trưởng lão trong dân giu-đa xin ngài đến chữa cho đầy tớ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ankaux de intencaj eraroj detenu vian sklavon, ke ili ne regu super mi. tiam mi estos perfekta, kaj pura de granda peko.

베트남어

xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris plue:kial mia sinjoro persekutas sian sklavon? kion mi faris? kaj kia malbono estas en mia mano?

베트남어

người tiếp: cớ sao chúa đuổi theo tôi tớ chúa như vậy? tôi có làm điều gì, và tay tôi đã phạm tội ác chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jen unu el tiuj, kiuj estis kun jesuo, etendis sian manon kaj eltiris sian glavon, kaj frapis la sklavon de la cxefpastro, kaj detrancxis lian orelon.

베트남어

và nầy, có một người trong những người ở với Ðức chúa jêsus giơ tay rút gươm ra, đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, chém đứt một cái tai của người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jam ne kiel sklavon, sed kiel pli bonan ol sklavo, kiel fraton amatan, precipe por mi, sed des pli por vi, kaj en la karno kaj en la sinjoro.

베트남어

không coi như tôi mọi nữa, nhưng coi hơn tôi mọi, coi như anh em yêu dấu, nhứt là yêu dấu cho tôi, huống chi cho anh, cả về phần xác, cả về phần trong chúa nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj obeis cxiuj potenculoj kaj la tuta popolo, kiuj aligxis al la interligo, por ke cxiu forliberigu sian sklavon kaj sian sklavinon, por ne plu teni ilin en sklaveco; ili obeis kaj forliberigis.

베트남어

hết thảy quan trưởng và cả dân đã dự vào giao ước ấy, mỗi người vâng lời phải thả đầy tớ trai mình, mỗi người phải thả đầy tớ gái mình được thong thả, không còn giữ lại làm tôi mọi nữa. họ đều ưng theo và thả nô tì ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed vi sxangxigxis, kaj malsanktigis mian nomon, kaj reprenis al vi cxiu sian sklavon kaj sian sklavinon, kiujn vi forliberigis, ke ili estu memstaraj, kaj vi devigis ilin, ke ili estu por vi sklavoj kaj sklavinoj.

베트남어

nhưng các ngươi đã trở ý, đã l@ m ô uế danh ta; c@¡c ngươi lại bắt tôi đòi mà mình đã buông tha cho tự do tùy ý chúng nó trở về, và ép phải lại làm tôi đòi mình như trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sonaj kd tiu sklavo permesas facile ricevi sondosierojn en formo wav, mp3 aŭ ogg vorbis el via muzika lumdisko (kd aŭ dvd). la sklavon vi vokas tajpante "audiocd: /" en la lokobreto de konkeror. en tiu modulo vi povas agordi la kodadon kaj aparatan agordon. notu, ke mp3 - kaj ogg- vorbis- kodado eblas nur, se kde estas instalita kun aktuala versio de la lame aŭ ogg- vorbis bibliotekoj.

베트남어

audio- cd slave audio- cd slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav, mp3 và file ogg vorbis từ cd- rom hay dvd. slave được gọi bằng cách gõ "audiocd:" trong thanh vị trí của konqueror. trong module này, bạn cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm cĐb và thiết lập các thiết bị. chú ý là mã hoá mp3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu kde được xây dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,035,942,384 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인