검색어: sxmirajxisto (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

sxmirajxisto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj li faris la oleon por la sanktoleado kaj la puran bonodoran incenson laux la arto de sxmirajxisto.

베트남어

người cũng chế dầu thánh để xức, và hương thanh sạch bằng các hương liệu theo nghề thợ chế hương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj faru el tio incensajxon kunmetitan laux la arto de la sxmirajxisto, bone frotmiksitan, puran, sanktan.

베트남어

theo phép hòa hương, chế ra một thứ hương, mặn, trong và thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj faru el tio oleon por sanktoleado, kunmetitan sxmirajxon laux la arto de la sxmirajxisto; gxi estu oleo por sanktoleado.

베트남어

ngươi hãy lấy các hương liệu đó theo phép hòa hương, chế ra một thứ dầu thơm dùng làm dầu xức thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

liaj vangoj estas kiel bedoj de aromajxoj, kiel kesto de sxmirajxisto; liaj lipoj estas kiel rozoj, ili gutadas fluidan mirhon;

베트남어

gò má người như vuông đất hương hoa, tợ khóm cỏ thơm ngát; môi người tỉ như hoa huệ ướm chảy một dược ròng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

apud li konstruis uziel, filo de hxarhaja, fandisto; apud li konstruis hxananja, filo de sxmirajxisto. kaj ili restarigis jerusalemon gxis la largxa murego.

베트남어

kế chúng, u-xi-ên, con trai hạt-ha-gia, một kẻ trong bọn thợ vàng, tu bổ; kế người, ha-na-nia, là người trong bọn thợ hòa hương, tu bổ; họ sửa xây giê-ru-sa-lem cho vững bền đến vách rộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,153,447 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인