전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cxar vi estos kiel terebintarbo, kies folioj velkis, kaj kiel gxardeno, kiu ne havas akvon.
vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
se restos en gxi dekono, gxi ankaux ekstermigxos, sed kiel terebintarbo aux kverko, de kiuj post la dehako restas ankoraux radiko; sankta semo estos gxia radiko.
giả sử còn lại một phần mười dân cư tại đó, họ sẽ lại bị thiêu nuốt. nhưng, như khi người ta hạ cây thông cây dẽ, chừa gốc nó lại, thì cũng vậy, giống thánh là gốc của nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sur la supro de montoj ili alportas oferojn, kaj sur montetoj ili incensas sub kverko, poplo, kaj terebintarbo, cxar bona estas ilia ombro. tial malcxastos viaj filinoj, kaj viaj bofilinoj adultos.
chúng nó dâng tế lễ trên các chót núi; đốt hương trên các đồi, dưới những cây dẽ, cây liễu, cây thông, vì bóng nó mát mẻ lắm. vậy nên, con gái các ngươi hành dâm, và dâu các ngươi phạm tội ngoại tình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: