검색어: terebintarbo (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

terebintarbo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

cxar vi estos kiel terebintarbo, kies folioj velkis, kaj kiel gxardeno, kiu ne havas akvon.

베트남어

vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se restos en gxi dekono, gxi ankaux ekstermigxos, sed kiel terebintarbo aux kverko, de kiuj post la dehako restas ankoraux radiko; sankta semo estos gxia radiko.

베트남어

giả sử còn lại một phần mười dân cư tại đó, họ sẽ lại bị thiêu nuốt. nhưng, như khi người ta hạ cây thông cây dẽ, chừa gốc nó lại, thì cũng vậy, giống thánh là gốc của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sur la supro de montoj ili alportas oferojn, kaj sur montetoj ili incensas sub kverko, poplo, kaj terebintarbo, cxar bona estas ilia ombro. tial malcxastos viaj filinoj, kaj viaj bofilinoj adultos.

베트남어

chúng nó dâng tế lễ trên các chót núi; đốt hương trên các đồi, dưới những cây dẽ, cây liễu, cây thông, vì bóng nó mát mẻ lắm. vậy nên, con gái các ngươi hành dâm, và dâu các ngươi phạm tội ngoại tình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,970,400 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인