검색어: uzita (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

uzita

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

uzita memoro

베트남어

bộ nhớ đã dùng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

spaco uzita:

베트남어

chỗ đã chiếm:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita por avertmesaĝojname

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita ŝlosilo por subskribi:

베트남어

khoá dùng để ký:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sinjorino eboshi estas estante uzita.

베트남어

họ đang lợi dụng phu nhân eboshi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita por avizi ke la valororo ŝanĝiĝis

베트남어

được dùng để thông báo giá trị đã thay đổi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita por avizi ke la tabela apudskribo ŝanĝiĝis

베트남어

dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita por avizi ke la tabela kolumna ĉapo ŝanĝiĝis

베트남어

được dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzita por avizi ke la tabela kolumna priskribo ŝanĝiĝis

베트남어

dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la uzita komando por trakti url de "apt", se enŝaltita.

베트남어

lệnh để xử lý "apt" url, nếu được chọn.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스페란토어

Ĉi tiu lingvo estos uzita nur se antaŭaj lingvoj ne enhavas propran tradukon

베트남어

Đây là ngôn ngữ phụ mà sẽ được dùng nếu bản dịch chưa hoàn tất

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

aldonas alian lingvon kiu estos uzita se aliaj tradukoj ne enhavas propran tradukon

베트남어

thêm ngôn ngữ thứ hai sẽ được dùng nếu bản dịch chưa hoàn tất.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

phonon uzos ilin laŭ ordo. se la unua ne povas esti uzita, phonon penos uzi la duan, ktp.

베트남어

thứ tự xác định ưu tiên của mỗi thiết bị xuất. nếu vì lý do nào đó, thiết bị đầu tiên không thể đượcdùng, thì phonon sẽ thử sử dụng điều thứ hai, v. v.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

Ĉi tiu tiparo estas uzita kiam ajn vi bezonas fiksita larĝa tiparo. fiksita larĝa tiparo havas konstantan larĝecon.

베트남어

phông chữ này dùng khi cần thiết phông chữ cố định (phông chữ có độ rộng không thay đổi).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

antaŭelekti la uzanton kiu estas difinita en la suba redaktebla falmenuo. uzu ĉi tiun opcion se la komputilo estas uzita precipe de unu uzanto.

베트남어

chọn sẵn người dùng đã xác định trong hộp tổ hợp bên dưới. hãy dùng tùy chọn này nếu máy tính thường được dùng bởi một người dùng nào đó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se markita, la antaŭe uzita aŭ malfermita langeto estos aktivigita kiam vi fermas la nunan langeton anstataŭ aktivigo de la apuda dekstra langeto.

베트남어

khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kde petas malfermon de la sekretejo, kiu estas uzita por konservi konfidencajn datumojn sekure. bonvolu aŭ entajpi pasvorton por uzi rilate al ĉi tiu sekretejo, aŭ alklaki rezigni por malpermesi la peton.

베트남어

kde đã yêu cầu mở ví. ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

daŭro da tempo, en milisekundoj, por atendi inter ĉiu fotaĵo dum seriokapto. se la tempo inter la kaptoj estas malpli ol la daŭro de ĝisnombrado, la daŭro de ĝisnombrado estos uzita.

베트남어

thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh từng loạt. nếu độ trễ ngá8n hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng thời gian của đếm ngược làm độ trễ.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la tuta oro, kiu estis uzita por cxiuj laboroj de la sanktejo, la oro, kiu estis alportita kiel oferdonoj, prezentis la kvanton de dudek naux kikaroj kaj sepcent tridek sikloj laux la mezuro de la sankta siklo.

베트남어

hết thảy vàng đã hiệp dùng vào các công việc nơi thánh (ấy là vàng dâng) được hai mươi chín ta lâng, bảy trăm ba chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jen vi povas doni la defaŭltan identigan tekston por ttt- legilo kaj ankaŭ difini apartajn identigajn tekstojn por ttt- ejo (ekz: www. kde. org) aŭ retregiono (ekz: kde. org). por aldoni novan identigan tekston por apartaj retejoj, simple premu la butonon nova kaj donu la necesajn informojn. porŝanĝi ekzistantan eron, premu la butonon Ŝanĝi. la butono forigi forigos la elektitan tekston, kaj la defaŭlta agordo estos uzita por tiu retejo.

베트남어

Ở đây bạn có thể sửa đổi văn bản nhận diện trình duyệt mặc định, hoặc đặt văn bản nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi mạng (v. d. www. kde. org) hay miền (v. d. kde. org). Để thêm một văn bản nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi mạng mới, nhấn vào nút mới rồi cung cấp thông tin cần thiết. Để thay đổi một mục nhập đã có, nhấn vào nút Đổi. cái nút xoá sẽ gỡ bỏ văn bản nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi mạng đã chọn, gây ra thiết lập mặc định được dùng cho nơi mạng hay miền đó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,111,947 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인