전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đội cài đặt
setup crew
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
nh.công cài đặt
setup resource
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tôi luôn theo dõi bạn.
tôi vẫn theo dõi bạn . cố gắng lên nhé
마지막 업데이트: 2024-02-12
사용 빈도: 1
품질:
theo.
theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
- theo.
- theo! - giúp em với!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kèm theo
enclose
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
oh, theo.
Ôi, the-o.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo, come!
theo, đi nào!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dõi theo em
마지막 업데이트: 2023-05-22
사용 빈도: 1
품질:
hurry, theo.
theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sl đặt đơn hàng
so q'ty
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
isabelle! theo!
- isabelle!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i need you, theo.
theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày đặt hàng từ/đến
so date from/to
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
theo and i are contagious!
theo và tôi hay lây lắm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo, yours, i believe.
tôi tin cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo and i never watch television.
theo và em không bao giờ xem tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no... no... theo, please, i need you.
không... em cần anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm ơn bạn đã gửi giấy tờ tùy thân. sau khi xem xét, chúng tôi sẽ gửi email hướng dẫn bạn các bước tiếp theo.
마지막 업데이트: 2024-02-03
사용 빈도: 1
품질:
bên bán có trách nhiệm hoàn lại số tiền mà bên mua đã đặt cọc trong trường hợp bên bán không giao xe đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng.
the seller shall be responsible for make a refund of deposit paid by the purchaser if the seller fails to deliver automobile to the purchaser at the time as specified in the agreement.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질: