검색어: Đã xóa slide_count trang trình bày (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

Đã xóa slide_count trang trình bày

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

trang

베트남어

trang

마지막 업데이트: 2022-11-16
사용 빈도: 15
품질:

추천인: 익명

영어

trang chu

베트남어

i am going to help you guys but we accept tips

마지막 업데이트: 2023-12-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chương trình

베트남어

the eb-5

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

hiện đã có hướng dẫn cụ thể về quy trình thực hiện kế hoạch áp dụng cho từng địa phương.

베트남어

hiện đã có hướng dẫn cụ thể về quy trình thực hiện kế hoạch áp dụng cho từng địa phương.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không xóa

베트남어

no delete

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

các công trình của tác giả đã công bố liên quan đến luận văn:

베트남어

the published research works which link to the thesis:

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ngày xóa c.từ

베트남어

deleted date

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không thể xóa chứng từ này

베트남어

can not delete this voucher

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

có chắc chắn xóa không?

베트남어

are you sure you want to delete stock transfer in transaction?

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không xóa chứng từ ở trạng thái này

베트남어

can not delete voucher on this status

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

khi xóa sẽ xóa cả phiếu nhập điều chuyển.

베트남어

post to other transactions

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không thể xóa, hóa đơn này đã có chứng từ thanh toán

베트남어

can not delete this invoice, there have been payment voucher(s)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không thể xóa hóa đơn này, Đã có chứng từ thanh toán cho hĐ này

베트남어

cannot delete this voucher, it has been received or paid

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

không thể xóa chứng từ này, đã có chứng từ thanh toán cho hĐ này.

베트남어

can not delete this voucher, it was received or paid.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

sau khi hoàn thành khoản khấu trừ, bên b có trách nhiệm xóa nghĩa vụ bồi thường cho bên a.

베트남어

nghĩa vụ bồi thường cho bên a

마지막 업데이트: 2018-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

b~y

베트남어

th~eo

마지막 업데이트: 2013-03-12
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,116,290 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인