전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bảo quản bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống:
repairing and performing maintenance on systems, such as:
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
bảo dưỡng và sửa chữa máy đệm, máy chính, và các thiết bị trong buồng máy, trên bong tàu theo phần mềm quản lý ns5
i repaired and performed maintenance on damper, main engine and the equipment in the instrument room and on the deck as recorded by ns5 manager software.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
nhiệm vụ: sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị máy móc trong buồng máy trên bong tàu theo sự chỉ đạo của máy 2 và máy trưởng
assignments: repairing and performing maintenance on the equipment and machinery in the instrument room at the deck as instructed by the captain and vice captain.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
mặc dù nhiều doanh nghiệp xăng dầu trong nước đang bảo lỗ trong khi giá thế giới có dấu hiệu hạ nhiệt
trong khi đó, vấn đề này thực ra lại thuộc trách nhiệm của nhiều bộ nên cqltt cho biết sẽ phối hợp với các liên quan để thực hiện
마지막 업데이트: 2020-06-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ví dụ: bảo quản bảo dưỡng theo định kỳ, thay thế dây cáp cẩu, buli chuyển động rút chốt chân cần, sửa chữa hệ thủy lực liên quan…
i.e: performing out the periodical maintenance, replacing the crane ropes and pully drives unplugging shear legs, and repairing hydraulic power systems, etc.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
từ 09/2014 – 05/2019 tham gia bảo quản, bảo dưỡng, và sửa chữa thiết bị trên tàu fpso leweek emas170.000 dwt
from september 2014 to may 2019, i repaired and performed maintenance on equipment of fpso leweek emas170.000 dwt.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: