검색어: Điều khoản dịch vụ tin tức (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

Điều khoản dịch vụ tin tức

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

Điều khoản chung

베트남어

general provisions

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

dịch vụ

베트남어

services

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 2
품질:

영어

hóa đơn dịch vụ

베트남어

service invoice

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

Đất du lịch dịch vụ

베트남어

land for tourist services

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

hoạt động dịch vụ khác:

베트남어

other service activities:

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng

베트남어

purchase, service invoice listing

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hĐ

베트남어

purchase cost of goods

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hÓa ĐƠn

베트남어

goods, service price on invoice

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:

베트남어

administrative and support service activities:

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

khu vực iii (thương mại dịch vụ) :

베트남어

tertiary sector (trade in services)

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

베트남어

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

마지막 업데이트: 2016-03-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

베트남어

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:

베트남어

both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)

베트남어

service invoice (filling form – foreign currency)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản đã ký trong hợp đồng và không gây tổn hại đến quyền lợi và lợi ích của phía bên kia.

베트남어

both parties shall pledge to fully execute the provisions indicated in this agreement and not cause damages to rights and benefits of other party.

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.

베트남어

it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.

베트남어

the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

căn cứ theo thỏa thuận hoạt động, những khoản mục liên quan đến thu nhập, lợi nhuận, thua lỗ, khấu trừ và khoản cho vay của công ty được chỉ định nhằm tính đến những lợi ích khác nhau của nhà đầu tư theo điều khoản từ công ty.

베트남어

the company will not pay u.s. federal income taxes, but each investor will be required to report his or her allocable share (whether or not distributed) of the income, gains, losses, deductions and credits of the company.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

nhà Đầu tư phải nộp tài liệu chứng minh tính hợp pháp của nguồn vốn cho cục nhập tịch và di trú hoa kỳ. nội dung bao gồm nguồn gốc thu nhập thông qua buôn bán bất động sản, kinh doanh chứng khoán, quà tặng, khoản cho vay, dịch vụ giải quyết ly hôn hoặc những nguồn thu nhập khác.

베트남어

each subscriber must document, to the satisfaction of uscis, the source of these funds, whether earned through income, sale of real estate, sale of stock, gifts, a loan, divorce settlement, or other sources.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

trong trường hợp đáp ứng được nhu cầu, các điều khoản quy định về hình thức huy động vốn bổ sung có thể diễn biến theo chiều hướng có lợi hoặc bất lợi hơn cho công ty thực hiện dự án hơn so với các điều khoản của thỏa thuận hoạt động jce, dẫn đến các nhà đầu tư trong tương lai tham gia công ty thực hiện dự án có quyền hành vượt trội so với người cùa công ty.

베트남어

the terms of such alternative financing, if it can be procured, may be better or worse for the project company than the terms of the jce operating agreement, and may result in subsequent investors in the project company having superior rights to those of the company.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,842,772 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인