전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kids
ikonscomment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kids.
con cái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
kids!
chào con!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kids.
- bọn nhóc hả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darn kids.
lũ quỷ sứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bye, kids.
tạm biệt mấy đứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hi kids.
- chào mấy đứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kids activities
hoẠt ĐỘng dÀnh cho trẺ em
마지막 업데이트: 2019-04-13
사용 빈도: 1
품질:
bedtime, kids.
tới giờ ngủ rồi, mấy nhóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the kid's only 18
thằng bé chỉ mới 18 tuổi
마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:
the kid's only 18.
the kid's only 18. thằng bé chỉ mới 18 tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hold them until your kids are 18.
lấy đi, giữ chúng cho tới khi các con của con đủ 18 tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not such a kid. 18 years old.
em không phải trẻ con. 18 tuổi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i could see it was just a kid, no more than 18.
khi tôi lột khăn trùm đầu của bọn chúng ra, tôi thấy nó chỉ là một thằng nhóc, chưa quá 18 tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i don't sell to kids, kenny. - i'm 18.
- tao không bán cho trẻ con, kenny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kid.
- nhóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질: