전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
-you free?
-cậu rảnh chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you free?
anh có rảnh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you free now?
마지막 업데이트: 2020-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-you free or not?
-rảnh hay là không đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free tonight
tối nay bạn rảnh không
마지막 업데이트: 2011-04-14
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- are you free? - yeah...
có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free tomorrow?
nhậu không
마지막 업데이트: 2021-05-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that'll set you free.
nhìn chỗ này coi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free this sunday
bạn có thể dành ít thoief gian cho tôi vào chủ nhật này không
마지막 업데이트: 2024-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll set you free.
- Để tớ tháo xích cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free next saturday?
bạn có rảnh vào thứ bảy tuần tới không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come out, you free motherfucker!
nhanh nào, cậu tự do mẹ nó rồi còn gì!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free on the weekend
cuối tuần sau bạn có rảnh không
마지막 업데이트: 2022-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
governor is setting you free.
trác tổng đốc thả các ngươi rồi đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you free tomorrow evening?
tối mai bạn rảnh không
마지막 업데이트: 2011-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what time are you free at night
chủ nhật bạn rảnh vào lúc mấy giờ
마지막 업데이트: 2021-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- are you free tomorrow night?
- tối mai anh rảnh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"the truth will set you free."
"sự thật sẽ khiến em tự do"...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
and if you do it will set you free.
và nếu cô tìm được, cô sẽ được tự do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what time are you free in the evening?
tối sẽ gọi điện báo trước cho bạn tầm 1 tiếng
마지막 업데이트: 2022-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인: