검색어: a device (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

a device?

베트남어

- một thiết bị à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

choose a device type

베트남어

chọn kiểu thiết bị

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

there's a device.

베트남어

Đó là một thiết bị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

nobody can id a device.

베트남어

không ai nhận ra vũ khí chúng đã sử dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- a device used to unlock ...

베트남어

- một thiết bị dùng để mở khóa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's a device for self stimulation.

베트남어

nó là một dụng cụ dùng để tự kích thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i used a device called a cycler.

베트남어

tao dùng một thứ để đánh lừa mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this is a device of sauron's making.

베트남어

Đó là một dấu hiệu của sauron.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

cop: he's got a device on him there.

베트남어

anh ta mang một chiếc cặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's a device for slowing one's rate of descent.

베트남어

nó là thiết bị giúp trì hoãn một cuộc đột kích bất ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a device that can alter dna and restore the body to perfect health.

베트남어

một thiết bị có thể làm biến đổi dna và khôi phục sức khỏe hoàn hảo cho cơ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this is a device made of plastic wrap, a coat hanger and wite-out.

베트남어

một chiếc giá treo quần áo...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm sure you're familiar with the damage such a device can do.

베트남어

tôi chắc cô đã quen thuộc về sức công phá của thiết bị này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i thought i was the only man in the colonies capable of creating such a device.

베트남어

ta tưởng mình là người duy nhất ở khắp các thuộc địa có khả năng tạo ra một thiết bị như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

merlyn plans on leveling the glades with a device that triggers a manmade earthquake.

베트남어

merlyn có âm mưu san bằng glade với một thiết bị kích hoạt một trận động đất nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

watson, i am in the process of inventing a device that suppresses the sound of a gunshot.

베트남어

watson,tôi đang chế ra 1 thiết bị làm giảm âm thanh của tiếng súng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i've developed a device for traveling through time... which i call a "time machine."

베트남어

ta đã phát minh một thiết bị để du hành vượt thời gian... ta gọi nó là "máy thời gian"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

folks, i hold in my hand a device so powerful, it can actually pull air, right out of the sky!

베트남어

mọi người, tôi đang cầm đây một thiết bị cực kỳ mạnh mẽ có thể hút không khí từ bầu trời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

we must retrieve this prototype of a signal decoy, it's a device that i invented during my shield days.

베트남어

lạnh qué! sao cái này không làm bằng vải nỉ cơ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- zimmer's company has secretly developed and is currently testing a device codenamed "oculus."

베트남어

công ty của zimmer đã bí mật phát triển và đang thử nghiệm một thiết bị có bí danh là "oculus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,793,749,539 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인