검색어: a special occasion for which you arrived late (영어 - 베트남어)

영어

번역기

a special occasion for which you arrived late

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

a special occasion, sir?

베트남어

một dịp đặc biệt hả bác?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's a special occasion.

베트남어

một trường hợp đặc biệt đấy !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is special occasion for me.

베트남어

Đây là dịp đặc biệt cho tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what is it, a special occasion?

베트남어

nhân dịp gì đặc biệt phải không ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not for a special occasion.

베트남어

không cho một dịp đặc biệt nào hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

grigio: it's a special occasion...

베트남어

Đây là một dịp đặc biệt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don falcone knew it was a special occasion.

베트남어

don falcone biết đây là dịp đặc biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for which you blame me.

베트남어

và ngài đổ lỗi ta gây ra việc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he saved the preserved duck for a special occasion

베트남어

trong phòng lúc nào cũng có con vịt khô, ông ấy không nỡ ăn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've been saving this for a special occasion... for a special girl, just like you.

베트남어

mình vẫn để dành thứ này cho một dịp đặc biệt... cho một cô gái đặc biệt, như cậu đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[man #1] well, this is a special occasion.

베트남어

[man #1] Đây là một dịp đặc biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is it a reward for which you deem yourself unworthy?

베트남어

một phần thưởng mà con không hề nghĩ là con xứng đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anyway, it's a special occasion, isn't it?

베트남어

Đây là dịp đặc biệt mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and complete the task for which you resurrected me--

베트남어

sau đó phá vỡ thứ trói buộc ta vào ngươi... và hoàn thành sứ mệnh khiến ngươi hồi sinh ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

deep-seated problems for which you should seek professional help.

베트남어

những vấn đề trầm trọng mà có lẽ anh nên nhờ đến sự cố vấn của chuyên gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, judging from your mood, one for which you inexplicably feel culpable.

베트남어

và, theo như em thấy từ tâm trạng của anh, anh thấy tội lỗi vì chuyện ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, i thought i'd make the effort, seeing as it's a special occasion.

베트남어

anh nghĩ anh sẽ cố gắng, vì đây là một dịp đặc biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have some makeup that i was saving for a special occasion that obviously isn't going to happen.

베트남어

tớ còn bộ trang điểm để dành cho một dịp đặc biệt mà chắc chắn không thể xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i congratulate you on today's grand festival... for which you have worked so hard.

베트남어

tôi chúc mừng các đồng chí vì buổi lễ long trọng hôm nay mà các đồng chí đã phải làm việc cực khổ để có được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

james, we will think of you lovingly this july as we sip the cold summer beverages for which you gave your life.

베트남어

james, chúng ta sẽ nghĩ về cậu trong tháng bảy này khi chúng ta nhâm nhi các loại đồ uống mùa hè mát lạnh vì cậu đã hy sinh mạng sống của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,941,749,008 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인