검색어: account in good standing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

account in good standing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

account in arrears

베트남어

bản tính tiền còn nợ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

i am good standing.

베트남어

không, cảm ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- account's in your name?

베트남어

- tài khoản tên anh à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

fletcher and martinez were members in good standing.

베트남어

fletcher và martinez là những thành viên có uy tín.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

paul has an account in prague.

베트남어

paul có một tài khoản ở praha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all in good time.

베트남어

giờ thì chơi hết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- all in good time.

베트남어

- vẫn tốt cả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

trading for your account in your position?

베트남어

buôn bán qua tài khoản riêng ở địa vị này ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everything in good time.

베트남어

thời nào việc nấy đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we still got an account in hawaii?

베트남어

- ta vẫn còn tài khoản ở hawai chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they're in good nick.

베트남어

chúng còn rất tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- all in good time, sir.

베트남어

thong thả vẫn kịp, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all in good time, lestrade.

베트남어

mọi thứ đều tốt mà, lestrade. london Đang hỎang lỌan

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's in good hands.

베트남어

thằng bé có người chăm sóc rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're in good hands!

베트남어

anh đang ở trong bàn tay tin cậy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and she's in good hands.

베트남어

và mẹ em đang được chăm sóc tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all in good time, i'm sure.

베트남어

khi đúng thời điểm, tôi bảo đảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am in good shape, right?

베트남어

tôi vẫn còn ngon, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a "beauty" as in "good"?

베트남어

"Đẹp" kiểu "tốt đẹp" ấy hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- so you'll be in good hands.

베트남어

cho nên các người sẽ ở trong tay những người tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,986,378 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인