검색어: acquire (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

acquire

베트남어

giành được, thu được, đạt được.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

acquire.

베트남어

bắt lấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

acquire them.

베트남어

bắt chúng đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

acquire image

베트남어

lấy ảnh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

& acquire image...

베트남어

& nhận ảnh...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

acquire! (both panting)

베트남어

bắt lấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

blue team, acquire the target.

베트남어

Đội xanh, ngắm mục tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

acquire the quintessence of cultur

베트남어

tiếp thu tinh hoa văn hóa

마지막 업데이트: 2018-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so how do you acquire this information?

베트남어

vậy làm thế nào mà cô lấy được những thông tin này? tôi đã nói rồi ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they are passive to acquire new technology.

베트남어

Đội ngũ cán bộ còn thụ động trong việc tiếp cận công nghệ thông tin mới.

마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

(all screaming) mr. gristle: acquire!

베트남어

bắt chúng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

morris is trying to acquire a weapon.

베트남어

morris đang muốn có vũ khí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we can, of course, acquire more information-

베트남어

dĩ nhiên là thần có thể thu thập thêm thông tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

acquire subject at k street and key bridge.

베트남어

chuẩn bị bắt kẻ tình nghi dưới cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how'd you two manage to acquire a body?

베트남어

sao hai người lấy xác được vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what's more, the dark lord failed to acquire it.

베트남어

còn nữa, chúa tể hắc ám chưa lấy được thứ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want you to acquire intel on one lauren scott.

베트남어

tôi muốn các anh lấy được tất cả những gì liên quan đến một ả tên là lauren scott.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

unfortunately, i was only able to acquire one ticket to arizona.

베트남어

thật không may, tôi chỉ có thể kiếm được một vé tới arizona.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

silver and brent liquidate and acquire new properties all the time.

베트남어

silver brent thanh lí và thu về những tài sản mới suốt mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

customers don't buy products; they seek to acquire benefits.

베트남어

khách hàng không mua sản phẩm, họ tìm kiếm để đạt được lợi ích.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,877,472,488 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인