검색어: adjust the amount of sunlight and natural wind (영어 - 베트남어)

영어

번역기

adjust the amount of sunlight and natural wind

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

then double the amount of floggings and executions.

베트남어

tăng gấp đôi hình phạt, đòn roi và tử hình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

increase the amount of soldiers.

베트남어

thì ngươi hãy cử thêm quân đến đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my salary to the amount of 8

베트남어

lương của tôi vào khoản

마지막 업데이트: 2024-12-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

judging by the amount of ice and water on the ground,

베트남어

xét về số đá và nước trên sàn nhà,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the amount of vibranium he made off with,

베트남어

với lượng vibranium mà hắn đã lấy được,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

500 years of sunlight and 500 years of rain

베트남어

và 500 năm của mưa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you should minimize the amount of fast food intake

베트남어

bạn nên giảm thiểu lượng thúc ăn nhanh nạp vào cơ thể

마지막 업데이트: 2020-03-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the amount of radiation about to flood that room...

베트남어

lượng phóng xạ sẽ tràn ngập căn phòng đó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if the amount of algae increases unchecked, the water will wind up contaminated.

베트남어

lượng tảo tăng lên thiếu kiểm soát, nước sẽ bị nhiễm độc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the amount of jail time depends upon the amount of drugs.

베트남어

số lượng thuốc phiện sẽ quyết định đến thời gian cậu ta phải ngồi tù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the amount of energy from the fissure should do the trick.

베트남어

năng lượng từ việc tách ra có thể làm được chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but she will not survive the amount of energy surging within her.

베트남어

nhưng cô ấy sẽ không thể sống với thứ sức mạnh đang chảy trong người đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and judging from the amount of dried blood, they died in the cab.

베트남어

rồi xử hết người trong đây, tất cả chết trong thùng xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all screen colors will be inverted for the amount of time specified below.

베트남어

mọi màu của màn hình sẽ bị đảo trong khoảng thời gian được chỉ định dưới đây.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in contrast, at ff, the amount of money and time spent is much less than in the other restaurant.

베트남어

ngược lại ở ff thì số tiền và thời gian được sử dụng thì ít hơn hẳn.so với nhà hàng kia

마지막 업데이트: 2023-06-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she's filed a civil lawsuit in the amount of $75 million.

베트남어

cổ đệ đơn kiện dân sự chi phí lên tới 75 triệu đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the school started a survey on the amount of junk food consumed by students during the pandemic

베트남어

nhà trường bắt đầu một cuộc khảo sát về số lượng đồ ăn vặt mà học sinh tiêu thụ trong thời kì dịch bệnh

마지막 업데이트: 2021-08-19
사용 빈도: 7
품질:

추천인: 익명

영어

do you realize we do not know the amount of photon emissions coming out of this -- okay.

베트남어

anh có biết là ta chưa rõ có bao nhiều photon phát ra từ thứ này không. Được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

alan, look at this. ...the amount of blood distending your vessels, imperfections in the skin...

베트남어

lượng máu làm cãng phồng các mạch dẫn, khiếm khuyết trên làn da.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

everyone talks about the amount of goals we score, but it is very difficult to score goals.

베트남어

mọi người đã ca ngợi về số bàn thắng mà chúng tôi ghi được nhưng thật khó để ghi được bàn thắng trong trận đấu này.

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,906,683,330 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인