검색어: aesthetic sensity (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

aesthetic sensity

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

aesthetic

베트남어

mỹ học

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

aesthetic eye

베트남어

kinh nghiệm ít ỏi

마지막 업데이트: 2021-06-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

aesthetic taste in terms of

베트남어

gu thẩm mỹ về

마지막 업데이트: 2022-06-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but my aesthetic ability has been maintained at the statutory range

베트남어

nhưng năng lực thẩm mỹ của chúng ta luôn phải nằm trong khuôn khổ luật pháp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he is known for aesthetic combination of lyric poetry with realism.

베트남어

Ông nổi tiếng với rất nhiều tác phẩm thi ca trữ tình theo chủ nghĩa hiện thực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bob says an image system increases the complexity of an aesthetic emotion.

베트남어

bob nói rằng 1 hệ thống hình ảnh sẽ làm tăng thêm sự phức tạp của sự thăng hoa cảm xúc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i may have what are called unnatural tastes but i do have some aesthetic principles.

베트남어

ta có lẽ có một thứ được gọi là khẩu vị " khác người"... nhưng ta vẫn có một số nguyên tắc thẩm mĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you know, you're a man of learning, of cultivation of aesthetic sensibility.

베트남어

tôi nghĩ anh là người được giáo dục về quan niêm với cái đẹp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am very fortunate to be the one who enjoys the aesthetic ability of my father instead of my sister, perhaps that is why from the first years of my life i became acquainted with pictures instead of toys.

베트남어

tôi thật may mắn khi là người được hưởng khả năng thẩm mỹ của bố thay vì chị gái, có lẽ vì thế mà ngay từ những năm đầu đời tôi đã làm quen với những bức tranh thay vì đồ chơi.

마지막 업데이트: 2022-01-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i understand that a perfect building must ensure both the usability, aesthetic architecture as well as sustainability at bm windows, i put all my trust in my team and we carry out the mission of creating quality products and perfect beauty over time.

베트남어

tôi hiểu rằng một công trình hoàn hảo phải đảm bảo cả về công năng sử dụng, kiến trúc thẩm mỹ cũng như tính bền vững tại bm windows, tôi đặt trọn niềm tin vào đội ngũ của mình và chúng tôi cùng thực hiện sứ mệnh kiến tạo nên những sản phẩm chất lượng và có vẻ đẹp hoàn mỹ bên vững qua thời gian.

마지막 업데이트: 2023-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

aesthetics

베트남어

mỹ học

마지막 업데이트: 2012-02-11
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,095,691 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인