검색어: after your review (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

after your review

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

after your atonement.

베트남어

sau lễ chuộc tội của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after your head rolls.

베트남어

sau khi đầu người lăn xuống đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look after your mother!

베트남어

hãy săn sóc cho mẫu thân các con

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- look after your scalp.

베트남어

-chăm sóc da đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and go after your friend.

베트남어

và đi theo bạn em đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, after your workout.

베트남어

Ý tôi là sau khi anh luyện xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gilley's after your wife.

베트남어

- vợ gilley mê vợ anh đấy. - rõ ràng thật, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after your mission is completed

베트남어

sau khi xong việc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look after your little brother.

베트남어

chăm sóc em em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after your "friendly" touch?

베트남어

sau cái sự thân thiện của cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i'm not after your money.

베트남어

tôi không đến đây vì tiền của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- come to look after your wagon?

베트남어

cô đến kiểm tra xe bò à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

where did you go after your test?

베트남어

Đi đâu sau khi kiểm tra vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- l'll look after your gear, sir.

베트남어

- Để tôi coi chừng đồ cho, sếp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after your father, i couldn't...

베트남어

sau vụ cha cậu, tôi không thể...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

especially after your little "display."

베트남어

ngay cả sự xuất hiện nhỏ bé của mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

but that's after your skin melts off.

베트남어

nhưng chuyện đó xảy ra chỉ sau khi da bị phân hủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you saw my father after your exchange?

베트남어

có gặp cha ta sau khi trao đổi tù binh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

(whispering) and you look after your father.

베트남어

còn con thì lo cho cha con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after your son, there'll be something else.

베트남어

sau con trai anh, sẽ là một thứ gì khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,801,582,333 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인