검색어: and many more if you agree i will give you money (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

and many more if you agree i will give you money

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

"and i will give you rest."

베트남어

"ta sẽ cho con giấc ngủ."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

if you agree to be my submissive, i will be devoted to you.

베트남어

em đã đồng ý làm người tình của anh. anh sẽ chung thủy với em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you ask it of me i will give you the one ring.

베트남어

nếu bà yêu cầu tôi... tôi sẽ đưa cho bà chiếc nhẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i will give you all you desire.

베트남어

và thiếp sẽ cho chàng những gì chàn mong muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i will give you an honorable position

베트남어

ta sẽ cho ngươi một vị trí tốt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will give you a gift

베트남어

bạn sẽ tặng quà cho tôi chứ

마지막 업데이트: 2022-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i will give you more power than they can.

베트남어

và ta sẽ cho ngươi nhiều sức mạnh hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you dribble!

베트남어

tôi sẽ quấy rầy ông!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i will give you a third of the treasure.

베트남어

và tôi sẽ cho anh một phần ba kho báu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you a real sword

베트남어

ta sẽ cho câu một thanh kiếm thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i will give you one night.

베트남어

nhưng tôi sẽ cho cậu 1 đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you a dedicated guide

베트남어

khoảng thời gian quý báu này

마지막 업데이트: 2022-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you a modest stipend.

베트남어

ta sẽ cấp cho ngươi một khoản trợ cấp khiêm tốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you 150 thousand dollars cash.

베트남어

tôi sẽ đưa anh 150 nghìn đô la tiền mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

come on, i will give you a private tour.

베트남어

xin phép được cho tôi đưa quý cô vào trong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

fine. i will give you two more days, ok?

베트남어

tôi cho anh thêm 2 ngày nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

admit that one simple thing and i will give you something in return.

베트남어

thừa nhận một điều đơn giản,... và ta sẽ chỉ cho cách để quay lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all right, i will give you a life for a life.

베트남어

thôi được. tao sẽ lấy mạng đổi mạng với mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give you two hours to find the man who did it.

베트남어

tôi cho anh hai giờ để tìm ra kẻ đã gây ra việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i will give you an endless supply of rechargeable batteries.

베트남어

nhưng ta có thể cung cấp cho cậu một nguồn vô tận về "pin thiên thần" có thể sạc lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,779,128,297 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인