전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ants
kiến
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
draw ants
vẽ kiến
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
the ants.
những con kiến...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ants count
số kiến
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
big damn ants!
những con kiến to chết tiệt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ants on a log.
kiến bò trên gỗ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're just ants.
chúng chỉ là kiến thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- like zombie ants?
- như các con kiến zombie?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
food distributor for ants
tôi đã trở thành nhà phân phối lương thực cho kiến
마지막 업데이트: 2020-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bullet ants, right?
tiếp theo là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mom, you've got ants.
mẹ, thôi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i squashed some ants.
và con đạp chết vài con kiến
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
or chewed up by ants?
hay là bị kiến nhai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
little red ants on a hill
những con kiến đỏ nhỏ trên đồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and watch out for the ants.
cẩn thận mấy con kiến đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll have ants in the morning.
sáng mai tôi sẽ bị kiến cắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
awkward like ants creeping in a hot pan
luống cuống như kiến bò chảo nóng
마지막 업데이트: 2011-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm going to signal the ants.
tao sẽ quay lại ngay antony.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lizzy, we talked about the fire ants.
lizzy, chúng ta đã nói về những con kiến lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
these are paper ants -- microphone transmitters.
Đây gọi là kiến giấy -- thiết bị truyền âm cực mỏng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: