검색어: apostle (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

apostle

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

jude the apostle

베트남어

giuđa tađêô

마지막 업데이트: 2015-05-05
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bartholomew the apostle

베트남어

thánh batôlômêô

마지막 업데이트: 2014-04-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

as the apostle paul said:

베트남어

như apostle paul đã nói :

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

your son has become an apostle of the antichrist.

베트남어

con trai bà đã trở thành một môn đệ của tên chống kitô rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and although we see the future unclearly, as the apostle said:

베트남어

và không ai có thể thấy trước tương lai, như apostle đã nói đấy:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

because, like an apostle, your task is not to interpret, but to deliver.

베트남어

tại sao không cơ chứ? bởi vì cậu như là một tông đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, an apostle of jesus christ by the will of god, and timotheus our brother,

베트남어

phao-lô, theo ý muốn Ðức chúa trời, làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, cùng ti-mô-thê là anh em,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

today is the feast of st. james, the apostle, one of the first martyrs.

베트남어

hôm nay là ngày lễ thánh james, thánh tông đồ, một trong các thánh tử vì đạo đầu tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, called to be an apostle of jesus christ through the will of god, and sosthenes our brother,

베트남어

phao-lô, theo ý Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, cùng sốt-then, anh em chúng tôi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, a servant of jesus christ, called to be an apostle, separated unto the gospel of god,

베트남어

phao-lô, tôi tớ Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ, để riêng ra đặng giảng tin lành Ðức chúa trời,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

for i speak to you gentiles, inasmuch as i am the apostle of the gentiles, i magnify mine office:

베트남어

tôi nói cùng anh em là người ngoại: bấy lâu tôi làm sứ đồ cho dân ngoại, tôi làm vinh hiển chức vụ mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

*perera, s.g. "life of blessed joseph vaz: apostle of sri lanka."

베트남어

*perera, s.g. "life of blessed joseph vaz: apostle of sri lanka."

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

paul, an apostle of jesus christ by the commandment of god our saviour, and lord jesus christ, which is our hope;

베트남어

phao-lô, vâng mạng Ðức chúa trời là cứu chúa chúng ta, và vâng mạng Ðức chúa jêsus christ là sự trông cậy chúng ta, làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

wherefore, holy brethren, partakers of the heavenly calling, consider the apostle and high priest of our profession, christ jesus;

베트남어

bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức chúa jêsus,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, an apostle of jesus christ by the will of god, to the saints which are at ephesus, and to the faithful in christ jesus:

베트남어

phao-lô, theo ý muốn Ðức chúa trời, làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, gởi cho các thánh đồ ở thành Ê-phê-sô, cho những kẻ trung tín trong Ðức chúa jêsus christ:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

am i not an apostle? am i not free? have i not seen jesus christ our lord? are not ye my work in the lord?

베트남어

tôi chẳng được tự do sao? tôi chẳng phải là sứ đồ sao? tôi há chẳng từng thấy Ðức chúa jêsus là chúa chúng ta sao? anh em há chẳng phải là công việc tôi trong chúa sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, an apostle, (not of men, neither by man, but by jesus christ, and god the father, who raised him from the dead;)

베트남어

phao-lô, làm sứ đồ, chẳng phải bởi loài người, cũng không nhờ một người nào, bèn là bởi Ðức chúa jêsus christ và Ðức chúa trời, tức là cha, Ðấng đã khiến ngài từ kẻ chết sống lại,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

whereunto i am ordained a preacher, and an apostle, (i speak the truth in christ, and lie not;) a teacher of the gentiles in faith and verity.

베트남어

(ta nói thật, không nói dối), vì lời chứng ấy, ta đã được cử làm thầy giảng, là sứ đồ và giáo sư cho dân ngoại, để dạy họ về đức tin và về lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

paul, a servant of god, and an apostle of jesus christ, according to the faith of god's elect, and the acknowledging of the truth which is after godliness;

베트남어

ta, phao-lô, tôi tớ của Ðức chúa trời và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, để đưa các người được chọn của Ðức chúa trời đến đức tin và sự thông hiểu lẽ thật, là sự sanh lòng nhân đức,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

apostles

베트남어

mười hai sứ đồ

마지막 업데이트: 2011-01-10
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,373,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인