검색어: apothecaries (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

apothecaries

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

next unto him repaired uzziel the son of harhaiah, of the goldsmiths. next unto him also repaired hananiah the son of one of the apothecaries, and they fortified jerusalem unto the broad wall.

베트남어

kế chúng, u-xi-ên, con trai hạt-ha-gia, một kẻ trong bọn thợ vàng, tu bổ; kế người, ha-na-nia, là người trong bọn thợ hòa hương, tu bổ; họ sửa xây giê-ru-sa-lem cho vững bền đến vách rộng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

adapted from the book by stephanie gailing, planetary apothecary: an astrological approach to health and wellness, check out which regions of the body are taken over by your sign and which foods will support your health.

베트남어

theo cuốn planetary apothecary của tác giả stephanie gailing: quan điểm chiêm tinh học về sức khỏe và sự minh mẫn tráng kiện, chỉ ra những vùng nào của cơ thể bị chi phối bởi cung hoàng đạo và thức ăn nào sẽ hỗ trợ cho sức khoẻ bạn.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,073,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인