검색어: are they on a drop in basis (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

are they on a drop in basis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

dude, are they on a date?

베트남어

trời, họ đang hẹn hò sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are they on their way in?

베트남어

họ đang trên đường tới phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a drop in the bucket

베트남어

như muối bỏ biển

마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

are they on after you?

베트남어

họ có biểu diễn sau các anh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- are they on the fence?

베트남어

- có phải họ trên hàng rào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i ain't had a drop in over 10 years.

베트남어

Đã hơn 10 năm nay tôi không có uống một giọt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it hasn't rained a drop in over three weeks.

베트남어

hơn ba tuần rồi không có mưa một giọt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- are they gonna let you in on a full scholarship? - (mia laughs)

베트남어

họ sẽ trao cho em học bổng toàn phần chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

two million in cash in her carry on. which in a big picture was a drop in the swiss bucket.

베트남어

mang theo 2 triệu đô, giấu trong một bức tranh to, chuyển vào ngân hàng thụy sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aid to the third world is at present little more than a drop in the ocean.

베트남어

viện trợ cho thế giới thứ ba hiện nay chỉ như muối bỏ biển.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

영어

with what he's getting from his family, it was a drop in the bucket.

베트남어

với thứ mà cậu ta nhận được từ gia đình, đó chỉ là giọt nước trong xô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i dropped out of reed college after the first 6 months, but then stayed around as a drop-in for another 18 months or so before i really quit.

베트남어

tôi bỏ học ở trường Đại học reed sau sáu tháng nhưng vẫn ở lại loanh quanh như một đứa học lóm/ké cho đến tận 18 tháng nữa mới thực sự bỏ hẳn.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

he withdraweth not his eyes from the righteous: but with kings are they on the throne; yea, he doth establish them for ever, and they are exalted.

베트남어

ngài chẳng xây mặt khỏi người công bình; song ngài khiến họ đồng ngồi cùng các vua trên ngôi mãi mãi, và họ được cao trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,754,898 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인