검색어: are you a male or female (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

are you a male or female

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

male or female?

베트남어

- anh ch#7843;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

male or female friend

베트남어

ban ia nam hay nu

마지막 업데이트: 2024-08-04
사용 빈도: 1
품질:

영어

what year were you born male or female?

베트남어

bạn nam hay nữ vậy ?

마지막 업데이트: 2021-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you a...

베트남어

cậu làm như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you a car?

베트남어

- là là xe à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- are you a bear?

베트남어

- cậu là con gấu à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you a tourist

베트남어

bạn đến đây để làm việc à

마지막 업데이트: 2024-01-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you a beggar?

베트남어

bộ cô là ăn mày hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- are you a champion?

베트남어

- cậu có phải vô địch không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

is your mother a male or a female? what about you?

베트남어

92 00:53:58:99 xin hỏi mẹ anh đã bao lâu//không gọi anh về nhà ăn cơm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

me actually i have no friends, male or female.

베트남어

anh thật ra anh không có bạn nào, nam hay nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

lest ye corrupt yourselves, and make you a graven image, the similitude of any figure, the likeness of male or female,

베트남어

e các ngươi phải làm hư hoại cho mình chăng, và làm một tượng chạm nào, tạo hình trạng của tà thần nào, hoặc hình của người nam hay người nữ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how many sexual partners have you had? i lost track when i was, like, 17. were they male or female?

베트남어

anh có bao nhiêu bạn tình? họ là nam hay nữ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"male or female?" i said to him. "female, of course," he says.

베트남어

tôi hỏi: "Đực hay cái?" hắn nói: "tất nhiên là cái."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

what's the difference? they all hurt you in the end, every woman, whether they're male or female.

베트남어

tất cả phụ nữ cuối cùng đều làm anh tổn thương, bất kể là trai hay gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and if his oblation be a sacrifice of peace offering, if he offer it of the herd; whether it be a male or female, he shall offer it without blemish before the lord.

베트남어

phàm khi nào ai dâng của lễ thù ân bằng bò, hoặc đực hoặc cái, thì phải dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va, không tì vít chi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,036,623,095 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인